GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Algerian Dinar (DZD)

GFI/DZD: 1 GFI ≈ دج93.86 DZD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج93.86. Với nguồn cung lưu hành là 92,911,341.81 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng DZD là دج1,153,811,628,327.72. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng DZD đã giảm دج-0.9473, biểu thị mức giảm -1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng DZD là دج4,357.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج38.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang DZD

دج93.86-1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang DZD là دج93.86 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/DZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/DZD trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.7096
-0.6%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002798
-1.2%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.7096, with a 24-hour trading change of -0.6%, GFI/USDT Spot is $0.7096 and -0.6%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Algerian Dinar

Bảng chuyển đổi GFI sang DZD

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo DZD
1GFI
93.86DZD
2GFI
187.73DZD
3GFI
281.59DZD
4GFI
375.46DZD
5GFI
469.33DZD
6GFI
563.19DZD
7GFI
657.06DZD
8GFI
750.92DZD
9GFI
844.79DZD
10GFI
938.66DZD
100GFI
9,386.62DZD
500GFI
46,933.1DZD
1000GFI
93,866.21DZD
5000GFI
469,331.05DZD
10000GFI
938,662.11DZD

Bảng chuyển đổi DZD sang GFI

logo DZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1DZD
0.01065GFI
2DZD
0.0213GFI
3DZD
0.03196GFI
4DZD
0.04261GFI
5DZD
0.05326GFI
6DZD
0.06392GFI
7DZD
0.07457GFI
8DZD
0.08522GFI
9DZD
0.09588GFI
10DZD
0.1065GFI
10000DZD
106.53GFI
50000DZD
532.67GFI
100000DZD
1,065.34GFI
500000DZD
5,326.73GFI
1000000DZD
10,653.46GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang DZD và DZD sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DZD sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.71 USD, 1 GFI = €0.64 EUR, 1 GFI = ₹59.27 INR, 1 GFI = Rp10,762.93 IDR, 1 GFI = $0.96 CAD, 1 GFI = £0.53 GBP, 1 GFI = ฿23.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DZDDZD
logo GTGT
0.2198
logo BTCBTC
0.00003609
logo ETHETH
0.001488
logo USDTUSDT
3.77
logo XRPXRP
1.76
logo BNBBNB
0.005861
logo SOLSOL
0.02599
logo USDCUSDC
3.78
logo SMARTSMART
1,134.31
logo TRXTRX
13.81
logo DOGEDOGE
22.51
logo STETHSTETH
0.001488
logo ADAADA
6.39
logo WBTCWBTC
0.00003593
logo HYPEHYPE
0.1026
logo BCHBCH
0.007691

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Algerian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Algerian Dinar (DZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Algerian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.