Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng GBP là £38,830,340.84. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng GBP đã tăng £0.001149, biểu thị mức tăng +4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng GBP là £0.08411, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02681.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang GBP là £0.02982 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03922 | 4.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03918 | 3.95% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03922, with a 24-hour trading change of 4.47%, HUMA/USDT Spot is $0.03922 and 4.47%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03918 and 3.95%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang British Pound
Bảng chuyển đổi HUMA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 0.02GBP |
2HUMA | 0.05GBP |
3HUMA | 0.08GBP |
4HUMA | 0.11GBP |
5HUMA | 0.14GBP |
6HUMA | 0.17GBP |
7HUMA | 0.2GBP |
8HUMA | 0.23GBP |
9HUMA | 0.26GBP |
10HUMA | 0.29GBP |
10000HUMA | 298.29GBP |
50000HUMA | 1,491.48GBP |
100000HUMA | 2,982.97GBP |
500000HUMA | 14,914.86GBP |
1000000HUMA | 29,829.72GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 33.52HUMA |
2GBP | 67.04HUMA |
3GBP | 100.57HUMA |
4GBP | 134.09HUMA |
5GBP | 167.61HUMA |
6GBP | 201.14HUMA |
7GBP | 234.66HUMA |
8GBP | 268.18HUMA |
9GBP | 301.71HUMA |
10GBP | 335.23HUMA |
100GBP | 3,352.36HUMA |
500GBP | 16,761.8HUMA |
1000GBP | 33,523.61HUMA |
5000GBP | 167,618.06HUMA |
10000GBP | 335,236.13HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang GBP và GBP sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.32INR |
![]() | Rp602.54IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.67RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.72JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.04 USD, 1 HUMA = €0.04 EUR, 1 HUMA = ₹3.32 INR, 1 HUMA = Rp602.54 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.73 |
![]() | 0.006606 |
![]() | 0.2714 |
![]() | 665.51 |
![]() | 320.39 |
![]() | 1.05 |
![]() | 4.66 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,902.34 |
![]() | 2,484.24 |
![]() | 1,067.29 |
![]() | 0.2698 |
![]() | 0.006584 |
![]() | 20.35 |
![]() | 227.67 |
![]() | 52.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huma Finance của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Huma Finance là gì? Dự đoán giá HUMA và Phân tích giá trị
Huma Finance là giao thức PayFi đầu tiên được bảo đảm bằng tài sản thực.

VIVI Token: Cách Dự Án LEGENDARY HUMANITY Sử Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo để Bảo Tồn Di Sản Nghệ Thuật Thời Trang Số
Thảo luận sâu về ứng dụng sáng tạo của công nghệ AI trong bảo vệ di sản thời trang số và cơ hội mới mà thị trường RWA mang lại cho việc tạo mã token nghệ thuật.