XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Moldovan Leu (MDL)

XRP/MDL: 1 XRP ≈ L38.45 MDL

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L38.45. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MDL là L39,180,077,577,287.41. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MDL đã giảm L-0.7099, biểu thị mức giảm -1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MDL là L59.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.04682.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MDL

L38.45-1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MDL là L38.45 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MDL trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of -1.56%, XRP/USDT Spot is $2.19 and -1.56%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and -1.01%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Moldovan Leu

Bảng chuyển đổi XRP sang MDL

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo MDL
1XRP
38.45MDL
2XRP
76.91MDL
3XRP
115.36MDL
4XRP
153.82MDL
5XRP
192.27MDL
6XRP
230.73MDL
7XRP
269.19MDL
8XRP
307.64MDL
9XRP
346.1MDL
10XRP
384.55MDL
100XRP
3,845.58MDL
500XRP
19,227.93MDL
1000XRP
38,455.87MDL
5000XRP
192,279.37MDL
10000XRP
384,558.74MDL

Bảng chuyển đổi MDL sang XRP

logo MDLSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1MDL
0.026XRP
2MDL
0.052XRP
3MDL
0.07801XRP
4MDL
0.104XRP
5MDL
0.13XRP
6MDL
0.156XRP
7MDL
0.182XRP
8MDL
0.208XRP
9MDL
0.234XRP
10MDL
0.26XRP
10000MDL
260.03XRP
50000MDL
1,300.19XRP
100000MDL
2,600.38XRP
500000MDL
13,001.91XRP
1000000MDL
26,003.82XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MDL và MDL sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDL sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.21 USD, 1 XRP = €1.98 EUR, 1 XRP = ₹184.63 INR, 1 XRP = Rp33,525.12 IDR, 1 XRP = $3 CAD, 1 XRP = £1.66 GBP, 1 XRP = ฿72.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MDLMDL
logo GTGT
1.29
logo BTCBTC
0.0003018
logo ETHETH
0.01584
logo USDTUSDT
28.67
logo XRPXRP
13
logo BNBBNB
0.04784
logo SOLSOL
0.1928
logo USDCUSDC
28.68
logo DOGEDOGE
163.93
logo ADAADA
41.53
logo TRXTRX
116.21
logo STETHSTETH
0.01587
logo SMARTSMART
20,224.38
logo WBTCWBTC
0.0003021
logo SUISUI
8.19
logo LINKLINK
1.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Moldovan Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Moldovan Leu (MDL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.