xDollar Stablecoin Thị trường hôm nay
xDollar Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XUSD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 XUSD, tổng vốn hóa thị trường của XUSD tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XUSD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00431, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XUSD tính bằng CNY là ¥9.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XUSD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XUSD sang CNY là ¥7.42 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XUSD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XUSD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch xDollar Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XUSD/-- Spot is $ and 0%, and XUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi XUSD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XUSD | 7.42CNY |
2XUSD | 14.85CNY |
3XUSD | 22.28CNY |
4XUSD | 29.7CNY |
5XUSD | 37.13CNY |
6XUSD | 44.56CNY |
7XUSD | 51.98CNY |
8XUSD | 59.41CNY |
9XUSD | 66.84CNY |
10XUSD | 74.27CNY |
100XUSD | 742.7CNY |
500XUSD | 3,713.5CNY |
1000XUSD | 7,427.01CNY |
5000XUSD | 37,135.09CNY |
10000XUSD | 74,270.19CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang XUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1346XUSD |
2CNY | 0.2692XUSD |
3CNY | 0.4039XUSD |
4CNY | 0.5385XUSD |
5CNY | 0.6732XUSD |
6CNY | 0.8078XUSD |
7CNY | 0.9425XUSD |
8CNY | 1.07XUSD |
9CNY | 1.21XUSD |
10CNY | 1.34XUSD |
1000CNY | 134.64XUSD |
5000CNY | 673.21XUSD |
10000CNY | 1,346.43XUSD |
50000CNY | 6,732.17XUSD |
100000CNY | 13,464.35XUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền XUSD sang CNY và CNY sang XUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XUSD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang XUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1xDollar Stablecoin phổ biến
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | $1.05USD |
![]() | €0.94EUR |
![]() | ₹87.97INR |
![]() | Rp15,973.73IDR |
![]() | $1.43CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.73THB |
xDollar Stablecoin | 1 XUSD |
---|---|
![]() | ₽97.31RUB |
![]() | R$5.73BRL |
![]() | د.إ3.87AED |
![]() | ₺35.94TRY |
![]() | ¥7.43CNY |
![]() | ¥151.63JPY |
![]() | $8.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XUSD = $1.05 USD, 1 XUSD = €0.94 EUR, 1 XUSD = ₹87.97 INR, 1 XUSD = Rp15,973.73 IDR, 1 XUSD = $1.43 CAD, 1 XUSD = £0.79 GBP, 1 XUSD = ฿34.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0007115 |
![]() | 0.03659 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.12 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 0.4632 |
![]() | 70.89 |
![]() | 387.71 |
![]() | 99.31 |
![]() | 282.57 |
![]() | 0.03662 |
![]() | 0.0007115 |
![]() | 19.38 |
![]() | 62,020.83 |
![]() | 4.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng xDollar Stablecoin của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Nhập số lượng XUSD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xDollar Stablecoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xDollar Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xDollar Stablecoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua xDollar Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xDollar Stablecoin sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi xDollar Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến xDollar Stablecoin (XUSD)

Що таке MANA? Зрозумійте його роль у Метавсесвіті
MANA - це родовий токен Decentraland, децентралізована віртуальна платформа, побудована на блокчейні Ethereum.

Що таке Bitcoin ETF? Аналіз нового тренду інвестування в цифрові активи
Ця глава розгляне Біткойн та його основні концепції

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?
GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?
XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen
Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік
Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.