RenChuyển đổi Ren (REN) sang US Dollar (USD)

REN/USD: 1 REN ≈ $0.01137 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ren Thị trường hôm nay

Ren đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ren chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của Ren tính bằng USD là $11,376,000. Trong 24h qua, giá của Ren tính bằng USD đã tăng $0.0005241, biểu thị mức tăng +4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ren tính bằng USD là $1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008745.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang USD

$0.01137+4.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang USD là $0.01137 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ren

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenREN/USDT
Giao ngay
$0.01141
5.09%
logo RenREN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01126
4.46%

The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.01141, with a 24-hour trading change of 5.09%, REN/USDT Spot is $0.01141 and 5.09%, and REN/USDT Perpetual is $0.01126 and 4.46%.

Bảng chuyển đổi Ren sang US Dollar

Bảng chuyển đổi REN sang USD

logo RenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1REN
0.01USD
2REN
0.02USD
3REN
0.03USD
4REN
0.04USD
5REN
0.05USD
6REN
0.06USD
7REN
0.07USD
8REN
0.09USD
9REN
0.1USD
10REN
0.11USD
10000REN
113.76USD
50000REN
568.8USD
100000REN
1,137.6USD
500000REN
5,688USD
1000000REN
11,376USD

Bảng chuyển đổi USD sang REN

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ren
1USD
87.9REN
2USD
175.8REN
3USD
263.71REN
4USD
351.61REN
5USD
439.52REN
6USD
527.42REN
7USD
615.33REN
8USD
703.23REN
9USD
791.13REN
10USD
879.04REN
100USD
8,790.43REN
500USD
43,952.18REN
1000USD
87,904.36REN
5000USD
439,521.8REN
10000USD
879,043.6REN

Bảng chuyển đổi số tiền REN sang USD và USD sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ren phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0.01 EUR, 1 REN = ₹0.95 INR, 1 REN = Rp172.57 IDR, 1 REN = $0.02 CAD, 1 REN = £0.01 GBP, 1 REN = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.81
logo BTCBTC
0.004807
logo ETHETH
0.1859
logo XRPXRP
193.64
logo USDTUSDT
500
logo BNBBNB
0.7519
logo SOLSOL
2.71
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,076.32
logo ADAADA
602.19
logo TRXTRX
1,848.08
logo STETHSTETH
0.1871
logo SUISUI
121.99
logo WBTCWBTC
0.00481
logo LINKLINK
28.69
logo AVAXAVAX
19.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ren của bạn

01

Nhập số lượng REN của bạn

Nhập số lượng REN của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ren

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ren (REN)

SIREN トークン: ギリシャ神話にインスピレーションを得た AI 駆動型暗号通貨

SIREN トークン: ギリシャ神話にインスピレーションを得た AI 駆動型暗号通貨

SIREN トークン: ギリシャ神話にインスピレーションを得た AI 駆動型暗号通貨

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークン:Arena of FaithでWeb3 MOBAゲームの未来を再定義する

ACPトークンはArena of Faithエコシステムの中心です。革新的なPOFSメカニズムにより、ゲームの公平性が確保され、ゲームアプリケーション全体に無限の可能性が広がります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
TURBO: GPT-4が作成したMeme Cryptocurrency

TURBO: GPT-4が作成したMeme Cryptocurrency

この革新的なプロジェクトは、人工知能、ブロックチェーン、インターネット文化を組み合わせ、ユニークなカエルのマスコットキャラクター「Quantum Leap」とゼロ手数料で投資家に前例のない機会を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TRENCHAI トークン:自動ミームコインスナイパーおよびトレーディングツール

TRENCHAI トークン:自動ミームコインスナイパーおよびトレーディングツール

TRENCHAIトークンは、進化的メカニズムと強力なコミュニティを持つGRIFFAINによってサポートされた自動ミームコイン取引ツールです。これは、暖かい議論を巻き起こす中国語と英語のコミュニティで、仮想通貨投資家やミームコイン愛好家に革命的な自動取引体験を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Mana3: X-ecochainのEP-20 Cryptocurrency and Ecosystemの説明

Mana3: X-ecochainのEP-20 Cryptocurrency and Ecosystemの説明

Mana3は、X-ecochainブロックチェーンを動かす革新的なEP-20トークンです。ゲームチェンジングなデジタルアセットであるMana3は、高速なトランザクションと高度なスマートコントラクト機能を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
N

NRNトークン:Powering AI ArenaのPvP競技ゲーム革命

AI Arenaは、ArenaX Labsによって開発されたゲームであり、ゲームと人工知能を統合してプレイヤーにエキサイティングなPVP体験を提供します。AI Arenaの生態系の中核トークンであるNRNを使用することで、AI Arenaは競技ゲームを再定義し、AI愛好家やプレイヤーに新たな地平を開拓します。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-02

Tìm hiểu thêm về Ren (REN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.