

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫1,771,088, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.28B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫70.36B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.000076%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -4.44% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24h₫2.28B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫1,871,776
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫1,320,080
- Thấp 24H₫1,740,000
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫70.36B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫70.84B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTiêu cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
*Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫1,783,152 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫1,248,206.4 và giá cao nhất ₫2,621,233.44. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫4,959,868.73, mang lại tiềm năng lợi nhuận +141.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫1,248,206.4 | ₫2,621,233.44 | ₫1,783,152 | -- |
2026 | ₫1,893,885.73 | ₫2,664,653.19 | ₫2,202,192.72 | +24.00% |
2027 | ₫1,679,061.83 | ₫2,774,102.16 | ₫2,433,422.95 | +37.00% |
2028 | ₫1,406,031.78 | ₫2,968,289.32 | ₫2,603,762.56 | +47.00% |
2029 | ₫1,615,895.04 | ₫2,925,327.23 | ₫2,786,025.94 | +57.00% |
2030 | ₫2,684,335.99 | ₫3,084,130.71 | ₫2,855,676.59 | +61.00% |
2031 | ₫2,791,709.43 | ₫3,148,097.87 | ₫2,969,903.65 | +67.00% |
2032 | ₫2,783,690.69 | ₫3,303,720.82 | ₫3,059,000.76 | +72.00% |
2033 | ₫2,640,529.45 | ₫3,944,887.38 | ₫3,181,360.79 | +79.00% |
2034 | ₫3,171,180.43 | ₫4,988,373.72 | ₫3,563,124.08 | +101.00% |
2035 | ₫2,565,449.34 | ₫4,959,868.73 | ₫4,275,748.9 | +141.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -4.44% trong 24h qua và +3.40% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -21.51% trong 30 ngày qua và -74.31% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫16,666.99 | +0.95% |
24H | -₫82,289.98 | -4.44% |
7D | +₫58,236.93 | +3.40% |
30D | -₫485,362.5 | -21.51% |
1Y | -₫5,122,987.51 | -74.31% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng