

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,860,560, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫6.46B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫113.65B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00014%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫6.46B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,248,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,760,800
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫113.65B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫114.42B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,867,520 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,150,640 và giá cao nhất ₫4,157,904. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫11,244,183.15, mang lại tiềm năng lợi nhuận +238.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,150,640 | ₫4,157,904 | ₫2,867,520 | -- |
2026 | ₫2,564,279.76 | ₫4,145,000.16 | ₫3,512,712 | +22.00% |
2027 | ₫2,182,447.96 | ₫3,943,721.76 | ₫3,828,856.08 | +33.00% |
2028 | ₫2,137,458.9 | ₫5,712,844.71 | ₫3,886,288.92 | +35.00% |
2029 | ₫3,503,683.77 | ₫6,959,371.88 | ₫4,799,566.81 | +67.00% |
2030 | ₫5,056,343.64 | ₫7,525,720.77 | ₫5,879,469.35 | +105.00% |
2031 | ₫5,496,127.94 | ₫8,780,399.52 | ₫6,702,595.06 | +134.00% |
2032 | ₫4,567,483.4 | ₫9,057,551.83 | ₫7,741,497.29 | +170.00% |
2033 | ₫4,787,729 | ₫10,331,415.21 | ₫8,399,524.56 | +193.00% |
2034 | ₫5,806,591.33 | ₫10,021,052.78 | ₫9,365,469.89 | +227.00% |
2035 | ₫9,014,733.04 | ₫11,244,183.15 | ₫9,693,261.33 | +238.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động +3.17% trong 24h qua và -38.68% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -40.33% trong 30 ngày qua và -75.42% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫6,848.9 | +0.24% |
24H | +₫87,893.52 | +3.17% |
7D | -₫1,804,410.64 | -38.68% |
30D | -₫1,933,406.81 | -40.33% |
1Y | -₫8,777,194.27 | -75.42% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng