
Tính giá Jared From SubwayJARED
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Jared From Subway ( JARED )
Hợp đồng

0x36880f1...6bf12ea56
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
jaredfromsubwayeth.com
Cộng đồng
JARED is rewarding meme token on Ethereum network. With JARED meme token, you become a part of a vibrant community that celebrates humor, creativity, and digital art. Our token rewards you for your loyalty and engagement, allowing you to unlock a world of possibilities and laughter.JARED meme token offers you the chance to earn rewards that go beyond monetary gains. We believe in the power of laughter and creativity, which is why we offer one-of-a-kind perks such as personalized memes, shout-outs, and even the opportunity to have your own memes featured in our community.
Xu hướng giá Jared From Subway (JARED)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000001818
Thấp nhất 24H$0.0000001795
KLGD 24 giờ$5.48
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00002613
Khối lượng lưu thông
-- JAREDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000001565
Tổng số lượng của coin
100.00B JAREDVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00B JAREDGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.96KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Jared From Subway (JARED)
Giá Jared From Subway hôm nay là $0.0000001796 với khối lượng giao dịch trong 24h là $5.48 và như vậy Jared From Subway có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000051%. Giá Jared From Subway đã biến động -0.94% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0000000002511 | +0.14% |
24H | -$0.000000001704 | -0.94% |
7D | -$0.00000000008627 | -0.048% |
30D | +$0.0000000001256 | +0.07% |
1Y | -$0.0000004179 | -69.94% |
Chỉ số độ tin cậy
40.36
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 20%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.00 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |