Ch | Th | Th | Th | Th | Th | Th |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số PMI sản xuất của Việt Nam trong tháng 7 của S&P toàn cầu00:30 | ![]() Chỉ số PMI sản xuất của Việt Nam tháng 7 theo S&P toàn cầu
Dữ liệu sự kiện được công bố | 48.9 | -- | -- |
Thời gian | Sự kiện | Trước | Dự báo | Thật tế |
---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 7 của Việt Nam02:05 | ![]() Dữ liệu CPI hàng năm tháng 7 của Việt Nam được công bố | 3.57% | -- | -- |
Tỷ lệ xuất khẩu của Việt Nam tháng 7 | ![]() Dữ liệu xuất khẩu hàng năm của Việt Nam tháng 7 được công bố | 16.3% | -- | -- |
Thương mại tài khoản tháng 7 của Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tài khoản thương mại tháng 7 của Việt Nam được công bố | 28.26triệu đô la Mỹ | -- | -- |
Tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam trong tháng 7 | ![]() Dữ liệu sự kiện nhập khẩu hàng năm tháng 7 của Việt Nam được công bố | 20.2% | -- | -- |
Tỷ lệ doanh số bán lẻ tháng 7 tại Việt Nam | ![]() Dữ liệu sự kiện tỷ lệ doanh số bán lẻ tại Việt Nam tháng 7 được công bố | 8.3% | -- | -- |
Tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp hàng năm của Việt Nam tháng 7 | ![]() Dữ liệu sự kiện công bố tỷ lệ tăng trưởng giá trị gia tăng công nghiệp tháng 7 của Việt Nam | 10.8% | -- | -- |