Pasar Hazel Hari Ini
Hazel menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini HAZEL yang dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.00006171. Dengan pasokan beredar 999,999,762.48 HAZEL, total kapitalisasi pasar HAZEL dalam CNY adalah ¥435,291.66. Selama 24 jam terakhir, harga HAZEL di CNY turun sebesar ¥-0.0000000004998, yang menunjukkan penurunan sebesar -0.000810%. Secara riwayat, harga all-time high untuk HAZEL dalam CNY adalah ¥0.005935, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.00004154.
Grafik Konversi Harga 1HAZEL ke CNY
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 HAZEL ke CNY adalah ¥0.00006171 CNY, dengan perubahan -0.000810% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga HAZEL/CNY milik Gate menampilkan data perubahan riwayat 1 HAZEL/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan Hazel
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan HAZEL/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar --, HAZEL/-- Spot adalah $ dan --, dan HAZEL/-- Perpetual adalah $ dan --.
Tabel Konversi Hazel ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi HAZEL ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1HAZEL | 0CNY |
2HAZEL | 0CNY |
3HAZEL | 0CNY |
4HAZEL | 0CNY |
5HAZEL | 0CNY |
6HAZEL | 0CNY |
7HAZEL | 0CNY |
8HAZEL | 0CNY |
9HAZEL | 0CNY |
10HAZEL | 0CNY |
10000000HAZEL | 617.15CNY |
50000000HAZEL | 3,085.77CNY |
100000000HAZEL | 6,171.55CNY |
500000000HAZEL | 30,857.75CNY |
1000000000HAZEL | 61,715.5CNY |
Tabel Konversi CNY ke HAZEL
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 16,203.38HAZEL |
2CNY | 32,406.76HAZEL |
3CNY | 48,610.15HAZEL |
4CNY | 64,813.53HAZEL |
5CNY | 81,016.92HAZEL |
6CNY | 97,220.3HAZEL |
7CNY | 113,423.69HAZEL |
8CNY | 129,627.07HAZEL |
9CNY | 145,830.46HAZEL |
10CNY | 162,033.84HAZEL |
100CNY | 1,620,338.48HAZEL |
500CNY | 8,101,692.44HAZEL |
1000CNY | 16,203,384.88HAZEL |
5000CNY | 81,016,924.43HAZEL |
10000CNY | 162,033,848.87HAZEL |
Tabel konversi jumlah HAZEL ke CNY dan CNY ke HAZEL di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000000 HAZEL ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke HAZEL, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Hazel
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Hazel | 1 HAZEL |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 HAZEL dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.13 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
HYPE tukar ke CNY
SUI tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 4.33 |
![]() | 0.0006678 |
![]() | 0.02881 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.26 |
![]() | 0.1102 |
![]() | 0.4895 |
![]() | 70.93 |
![]() | 13,163.33 |
![]() | 258.71 |
![]() | 429.24 |
![]() | 0.02901 |
![]() | 120.56 |
![]() | 0.000671 |
![]() | 1.86 |
![]() | 25.55 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan dengan mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT, CNY ke BTC, CNY ke ETH, CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dst.
Cara Konversi Hazel (HAZEL) ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Masukkan jumlah HAZEL Anda
Masukkan jumlah HAZEL Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih CNY atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Hazel terbaru dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Hazel.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Hazel ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Hazel ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Hazel ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Hazel ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi Hazel ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait Hazel (HAZEL)

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin
Axelar là một giao thức tương tác chuỗi chéo phi tập trung cung cấp khả năng kết nối liền mạch như cơ sở hạ tầng nền tảng cho các ứng dụng Web3.

Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ
SEC của Hoa Kỳ đang thúc đẩy quy định về tiền điện tử từ việc thực thi sang đối thoại thông qua một loạt các cuộc họp bàn tròn, đánh dấu sự khởi đầu của việc tái cấu trúc khung chính sách.

Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3
Axelar đang cho phép tài sản và dữ liệu lưu thông tự do trên hơn 60 chuỗi khối với lớp khả năng tương tác toàn cầu có thể lập trình, an toàn và có thể mở rộng.

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS
Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.