XBotXBOT To USD:Convert XBot (XBOT) to US Dollar (USD)

XBOT/USD: 1 XBOT ≈ $0.01212 USD

อัปเดตล่าสุด:

XBot ตลาดวันนี้

XBot กำลัง กำลังลดลง เมื่อเทียบกับเมื่อวาน.

ราคาปัจจุบันของ XBOT แปลงเป็น US Dollar (USD) คือ $0.01212 โดยมีอุปทานหมุนเวียนที่ 0 XBOT มูลค่าตลาดรวมของ XBOT ใน USD คือ $0 ในช่วง 24 ชั่วโมงที่ผ่านมา ราคาของ XBOT ใน USD ลดลง $-0.000003273 ซึ่งแสดงถึงการลดลงของ -0.027000% ในอดีต ราคาสูงสุดตลอดกาลของ XBOT ใน USD คือ $1.8 ในขณะที่ราคาต่ำสุดตลอดกาลคือ $0.01195

ตารางราคาการแปลง 1XBOT เป็น USD

$0.01212-0.027%
อัปเดตเมื่อ:
ยังไม่มีข้อมูล

As of Invalid Date, the exchange rate of 1 XBOT to USD was $0.01212 USD, with a change of -0.027000% in the past 24 hours (--) to (--),Gate's The XBOT/USD price chart page shows the historical change data of 1 XBOT/USD over the past day.

เทรด XBot

สกุลเงิน
ราคา
เปลี่ยนแปลง 24H
การดำเนินการ

ราคาซื้อขายแบบเรียลไทม์ของ XBOT/-- Spot คือ $ โดยมีการเปลี่ยนแปลงการซื้อขาย 24 ชั่วโมงของ --, XBOT/-- Spot คือ $ และ -- และ XBOT/-- Perpetual คือ $ และ --

ตารางการแปลง XBot แลกเปลี่ยนเป็น US Dollar

ตารางการแปลง XBOT แลกเปลี่ยนเป็น USD

โลโก้XBotจำนวน
แปลงเป็นโลโก้USD
1XBOT
0.01USD
2XBOT
0.02USD
3XBOT
0.03USD
4XBOT
0.04USD
5XBOT
0.06USD
6XBOT
0.07USD
7XBOT
0.08USD
8XBOT
0.09USD
9XBOT
0.1USD
10XBOT
0.12USD
10000XBOT
121.21USD
50000XBOT
606.06USD
100000XBOT
1,212.13USD
500000XBOT
6,060.65USD
1000000XBOT
12,121.3USD

ตารางการแปลง USD แลกเปลี่ยนเป็น XBOT

โลโก้USDจำนวน
แปลงเป็นโลโก้XBot
1USD
82.49XBOT
2USD
164.99XBOT
3USD
247.49XBOT
4USD
329.99XBOT
5USD
412.49XBOT
6USD
494.99XBOT
7USD
577.49XBOT
8USD
659.99XBOT
9USD
742.49XBOT
10USD
824.99XBOT
100USD
8,249.94XBOT
500USD
41,249.7XBOT
1000USD
82,499.4XBOT
5000USD
412,497XBOT
10000USD
824,994.01XBOT

ตารางการแปลงจำนวนเงิน XBOT เป็น USD และ USD เป็น XBOT ด้านบนแสดงความสัมพันธ์ในการแปลงและมูลค่าเฉพาะจาก 1 เป็น 1000000XBOT เป็น USD และความสัมพันธ์ในการแปลงและมูลค่าเฉพาะจาก 1 เป็น 10000 USD เป็น XBOT ทำให้สะดวกต่อผู้ใช้ในการค้นหาและดู

การแปลง 1XBot ยอดนิยม

ตารางด้านบนแสดงความสัมพันธ์ในการแปลงราคาอย่างละเอียดระหว่าง 1 XBOT และสกุลเงินยอดนิยมอื่นๆ ตลอดจน 1 XBOT = $0.01 USD, 1 XBOT = €0.01 EUR, 1 XBOT = ₹1.01 INR, 1 XBOT = Rp183.88 IDR,1 XBOT = $0.02 CAD, 1 XBOT = £0.01 GBP, 1 XBOT = ฿0.4 THB เป็นต้น

คู่แลกเปลี่ยนยอดนิยม

ตารางด้านบนแสดงคู่สกุลเงินยอดนิยมที่สะดวกสำหรับคุณในการค้นหาผลลัพธ์การแปลงสกุลเงินที่เกี่ยวข้อง รวมถึง BTC เป็น USD, ETH เป็น USD, USDT เป็น USD, BNB เป็น USD, SOL เป็น USD เป็นต้น

อัตราแลกเปลี่ยนสำหรับสกุลเงินดิจิทัลยอดนิยม

USDUSD
โลโก้GTGT
30.57
โลโก้BTCBTC
0.004758
โลโก้ETHETH
0.2064
โลโก้USDTUSDT
499.74
โลโก้XRPXRP
229.77
โลโก้BNBBNB
0.7819
โลโก้SOLSOL
3.46
โลโก้USDCUSDC
500.4
โลโก้SMARTSMART
93,791.03
โลโก้TRXTRX
1,832.97
โลโก้DOGEDOGE
3,068.23
โลโก้STETHSTETH
0.2063
โลโก้ADAADA
857.33
โลโก้WBTCWBTC
0.004763
โลโก้HYPEHYPE
13.49
โลโก้SUISUI
180.05

ตารางด้านบนมอบฟังก์ชันเอ็กซ์เชนจ์ US Dollar จำนวนมากเท่าใดก็ได้กับสกุลเงินยอดนิยม รวมถึง USD เป็น GT, USD เป็น USDT, USD เป็น BTC, USD เป็น ETH, USD เป็น USBT, USD เป็น PEPE, USD เป็น EIGEN, USD เป็น OG ฯลฯ

How to convert XBot (XBOT) to US Dollar (USD)

01

กรอกจำนวน XBOT ของคุณ

กรอกจำนวน XBOT ของคุณ

02

เลือก US Dollar

คลิกที่เมนูแบบเลื่อนลงเพื่อเลือก USD หรือสกุลเงินที่คุณต้องการแลกเปลี่ยนระหว่าง

03

That's it

เอ็กซ์เชนจ์สกุลเงินของเราจะแสดงราคาปัจจุบันของ XBot เป็น US Dollar หรือคลิกรีเฟรชเพื่อดูราคาล่าสุด เรียนรู้วิธีการซื้อ XBot

ขั้นตอนข้างต้นจะอธิบายวิธีแปลง XBot เป็น USD ในสามขั้นตอนเพื่อความสะดวกของคุณ

คำถามที่พบบ่อย (FAQ)

1.เครื่องแปลง XBot เป็น US Dollar (USD) คืออะไร?

2.อัตราแลกเปลี่ยน XBot เป็น US Dollar อัปเดตบ่อยแค่ไหนในหน้านี้?

3.ปัจจัยใดที่ส่งผลต่ออัตราแลกเปลี่ยน XBot เป็น US Dollar?

4.ฉันสามารถแปลง XBot เป็นสกุลเงินอื่นนอกเหนือจาก US Dollar ได้หรือไม่?

5.ฉันสามารถแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลอื่น ๆ เป็น US Dollar (USD) ได้หรือไม่?

ข่าวล่าสุดที่เกี่ยวข้องกับ XBot (XBOT)

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS

Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20
Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Chiến Lược Martingale Là Gì? Cách Đảo Ngược Tình Thế Trong Giao Dịch

Trong thế giới giao dịch, chiến lược Martingale nổi bật như một trong những kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến nhất.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20
Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Tiền mã hóa chống ASIC là gì?

Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, hoạt động đào coin đóng vai trò

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20
Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Smart Contract Trong Blockchain Và Cách Hoạt Động

Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa, “smart contract” hay hợp đồng thông minh đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc.

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20
Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Art Blocks là gì? Tìm hiểu về Trường hợp Nghệ thuật Generative trong NFT

Khi NFT vượt khỏi giới hạn của những bức ảnh đại diện đơn thuần, nghệ thuật generative đang thu hút sự chú ý nhờ tính sáng tạo

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20
Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng

Khi Web3 ngày càng phát triển, người dùng đang tìm kiếm các nền tảng uy tín với các ứng dụng phi tập trung (dApp) chất lượng

Gate.blogเผยแพร่เมื่อ: 2025-06-20

ฝ่ายสนับสนุนลูกค้า 24/7/365

Should you require assistance related to Gate products and services, please reach out to the Customer Support Team as below.
ข้อจำกัดความรับผิด
The cryptocurrency market involves a high level of risk.Users are advised to conduct independent research and fully understand the nature of the assets and products offered before making any investment decisions. Gate shall not be held liable for any loss or damage resulting from such financial decisions.
Further, take note that Gate may not be able to provide full service in certain markets and jurisdictions, including but not limited to the United States of America, Canada, Iran and Cuba. For more information on Restricted Locations, please refer to Section 2.3(d) of the User Agreement.