0.exchange Thị trường hôm nay
0.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZERO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.003803. Với nguồn cung lưu hành là 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của ZERO tính bằng THB là ฿47,040,646.57. Trong 24h qua, giá của ZERO tính bằng THB đã giảm ฿-0.000006476, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZERO tính bằng THB là ฿14.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002721.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang THB là ฿0.003803 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/THB trong ngày qua.
Giao dịch 0.exchange
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.08167 | 5.28% |
The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.08167, with a 24-hour trading change of 5.28%, ZERO/USDT Spot is $0.08167 and 5.28%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0.exchange sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ZERO sang THB
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZERO | 0THB |
2ZERO | 0THB |
3ZERO | 0.01THB |
4ZERO | 0.01THB |
5ZERO | 0.01THB |
6ZERO | 0.02THB |
7ZERO | 0.02THB |
8ZERO | 0.03THB |
9ZERO | 0.03THB |
10ZERO | 0.03THB |
100000ZERO | 380.32THB |
500000ZERO | 1,901.62THB |
1000000ZERO | 3,803.24THB |
5000000ZERO | 19,016.23THB |
10000000ZERO | 38,032.46THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ZERO
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 262.93ZERO |
2THB | 525.86ZERO |
3THB | 788.79ZERO |
4THB | 1,051.73ZERO |
5THB | 1,314.66ZERO |
6THB | 1,577.59ZERO |
7THB | 1,840.53ZERO |
8THB | 2,103.46ZERO |
9THB | 2,366.39ZERO |
10THB | 2,629.33ZERO |
100THB | 26,293.32ZERO |
500THB | 131,466.62ZERO |
1000THB | 262,933.24ZERO |
5000THB | 1,314,666.24ZERO |
10000THB | 2,629,332.48ZERO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang THB và THB sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZERO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10.exchange phổ biến
0.exchange | 1 ZERO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.75IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
0.exchange | 1 ZERO |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp1.75 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9153 |
![]() | 0.0001474 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 15.14 |
![]() | 7.35 |
![]() | 0.02408 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 15.17 |
![]() | 2,946.15 |
![]() | 55.7 |
![]() | 96.8 |
![]() | 0.006551 |
![]() | 27.41 |
![]() | 0.0001474 |
![]() | 0.4115 |
![]() | 0.03342 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0.exchange của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025
استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

سعر عملة LayerZero: أداء السوق وآفاق المستقبل
أداء LayerZero في السوق لا يعكس فقط مزاياها التكنولوجية ولكن أيضًا يُظهر التوقعات العالية للسوق بشأن تطويرها المستقبلي.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana
عملة WORTHZERO هي عملة اختبار فارغة القيمة فريدة في نظام السولانا، نشرت من قبل محفظة المؤسس المشارك تولي.

عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر
عملة ZERO هي مشروع عالي المخاطر الذي سيعود في النهاية إلى الصفر.

DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs
Zero1 Labs هي رائدة في مجال الذكاء الاصطناعي المتمركز الأول _دي آي_ مبني على الأتعاب الحجيه.
Tìm hiểu thêm về 0.exchange (ZERO)

ZeroLend (ZERO) là gì?

Đường cũ, Cầu mới: Cầu Zero Trust (ZTB) của Mind Network

Aleph Zero là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về AZERO

AI + DePIN: Một Kết Hợp Mạnh Mẽ Hay Một Trò Chơi Zero-Sum?

Coins Kiến Thức Zero Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
