AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Colombian Peso (COP)

AAVE/COP: 1 AAVE ≈ $723,871.19 COP

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $723,871.19. Với nguồn cung lưu hành là 15,107,917.79 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng COP là $45,617,093,246,784,983.51. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng COP đã giảm $-1,886.53, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng COP là $2,760,045.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $108,534.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang COP

$723,871.19-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/COP trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$173.52
-0.14%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.09478
0.02%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$173.36
0.17%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $173.52, with a 24-hour trading change of -0.14%, AAVE/USDT Spot is $173.52 and -0.14%, and AAVE/USDT Perpetual is $173.36 and 0.17%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi AAVE sang COP

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1AAVE
723,871.19COP
2AAVE
1,447,742.38COP
3AAVE
2,171,613.58COP
4AAVE
2,895,484.77COP
5AAVE
3,619,355.96COP
6AAVE
4,343,227.16COP
7AAVE
5,067,098.35COP
8AAVE
5,790,969.54COP
9AAVE
6,514,840.74COP
10AAVE
7,238,711.93COP
100AAVE
72,387,119.33COP
500AAVE
361,935,596.68COP
1000AAVE
723,871,193.36COP
5000AAVE
3,619,355,966.82COP
10000AAVE
7,238,711,933.64COP

Bảng chuyển đổi COP sang AAVE

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1COP
0.000001381AAVE
2COP
0.000002762AAVE
3COP
0.000004144AAVE
4COP
0.000005525AAVE
5COP
0.000006907AAVE
6COP
0.000008288AAVE
7COP
0.00000967AAVE
8COP
0.00001105AAVE
9COP
0.00001243AAVE
10COP
0.00001381AAVE
100000000COP
138.14AAVE
500000000COP
690.73AAVE
1000000000COP
1,381.46AAVE
5000000000COP
6,907.3AAVE
10000000000COP
13,814.61AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang COP và COP sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 COP sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $172.24 USD, 1 AAVE = €154.31 EUR, 1 AAVE = ₹14,389.34 INR, 1 AAVE = Rp2,612,835.28 IDR, 1 AAVE = $233.63 CAD, 1 AAVE = £129.35 GBP, 1 AAVE = ฿5,680.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005535
logo BTCBTC
0.000001247
logo ETHETH
0.00006549
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.05451
logo BNBBNB
0.0002005
logo SOLSOL
0.0008097
logo USDCUSDC
0.1199
logo DOGEDOGE
0.6706
logo ADAADA
0.1706
logo TRXTRX
0.4826
logo STETHSTETH
0.00006553
logo WBTCWBTC
0.000001251
logo SUISUI
0.0357
logo SMARTSMART
97.13
logo LINKLINK
0.008324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBGZWQnaW4gRmFpeiBPcmFuxLEgxLBuZGlyaW1pIEdlbGVjZWsgSGFmdGEgTmVyZWRleXNlIEtlc2luOyBEZUZpIEZhYWxpeWV0aSBUb3BhcmxhbmTEsSwgRVRIIHZlIEFBVkUgWcO8a3NlbGnFn2kgVGXFn3ZpayBFZGl5b3I=

QlRDIHZlIEVUSCBzcG90IEVURidsZXJpIMO2bmVtbGkgZ2lyacWfbGVyIGfDtnJkw7wuIEZlZCdpbiDDtm7DvG3DvHpkZWtpIGhhZnRhIGZhaXogb3JhbmxhcsSxbsSxIDI1IGJheiBwdWFuIGTDvMWfw7xybWVzaSBtdWh0ZW1lbC4gQVZBIGfDvG4gacOnaW5kZSAlMzUwJ2RlbiBmYXpsYSB5w7xrc2VsZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
Q

QWF2ZSBUb2tlbiBPdXRwZXJmb3JtczogJTQ1IEZpeWF0IEFydMSxxZ/EsW7EsSB2ZSBHZWxlY2VrIEJla2xlbnRpbGVyaW5pIEFuYWxpeiBFdG1law==

QWF2ZSBSYWxsaXNpJ25pbiBBcmthc8SxbmRha2kgxLB5aWxlxZ9tacWfIFRlbWVsbGVyIHZlIFlhdMSxcsSxbWPEsSBEdXlndXN1

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-04
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBbmFsaXN0bGVyIEJUQyBGaXlhdMSxbsSxbiAiRMO8xZ/DvHLDvGxtZXNpIFpvciIgT2xkdcSfdW51IFPDtnlsw7x5b3I7IEZUWCAxMSw5IE1pbHlhciBTT0wgU2F0dMSxOyBBYXZlJ25pbiBLdXJ1Y3VzdSAiTWFsaXlldCBBbmFodGFyxLFuxLEiIEV0a2lubGXFn3RpcmViaWxpcg==

QW5hbGlzdGxlciwgQml0Y29pbiBmaXlhdMSxbsSxbiBzb24gemFtYW5sYXJkYSBnZXJpIMOnZWtpbG1lZGnEn2luaSB2ZSB1enVuIHZhZGVkZSAiZMO8xZ/DvHJtZW5pbiB6b3Igb2xhY2HEn8SxbsSxIiBzw7Z5bMO8eW9yXyBGVFgsIGJpcmltIGZpeWF0xLEgNjQgZG9sYXIgb2xhbiAxMSw5IG1pbHlhciBTT0wgc2F0dMSxXyBBYXZlJ25pbiBrdXJ1Y3VzdSAibWFsaXlldCBhbmFodGFyxLFuxLEiIGFrdGl2ZSBlZGViaWxpci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-08
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBYXZlJ25pbiBZZXJsaSBTdGFibGVjb2luIEdITyDDnHJldGltaSAyMCBNaWx5b251IEHFn3TEsSwgQlRDIFZvbGF0aWxpdGUgRW5kZWtzaSBZZW5pIEJpciBEw7zFn8O8ayBTZXZpeWV5ZSBVbGHFn3TEsTsgRE9HRSDEsMOnaW4gWCBGaW5hbnNhbGxhxZ9tYSBCw7x5w7xrIEJpciBGYXlkYSBtxLE/

QWF2ZSB5ZXJsaSBzdGFibGVjb2luIEdITydudW4gw7xyZXRpbWkgMjAgbWlseW9udSBhxZ90xLEuIEJUQyDFn3UgYW5kYSB0w7xtIGHEn2RhIDI3OCwwMjggb25heWxhbm3EscWfIGnFn2xlbSBpw6dlcml5b3IuIEJhxZ92dXJ1bGFuIFdMRCB0b2tlbiBzYXnEsXPEsSAxNiBtaWx5b251IGHFn3TEsSB2ZSBiYcWfdnVydWxhbiBhZHJlcyBzYXnEsXPEsSA1MTcsNTQ3MS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-14
Daily Flash | Aave, Compound Proposed To Change Interest Rate Models To Mitigate Risk For ETH Lending, Frax Finance Launches Lending Market, 3AC Withdraw $45M

Daily Flash | Aave, Compound Proposed To Change Interest Rate Models To Mitigate Risk For ETH Lending, Frax Finance Launches Lending Market, 3AC Withdraw $45M

Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend

Gate.blogThời gian đăng: 2022-09-07
R

RGVGaSBTZWt0w7Zyw7xuZSBHw7zDp2zDvCBCaXIgxZ5la2lsZGUgTGlkZXJsaWsgRWRlbiBBYXZlIFYzIFBpeWFzYXlhIFPDvHLDvGxkw7w=

The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-15

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.