Agave Thị trường hôm nay
Agave đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €30.85. Với nguồn cung lưu hành là 100,000 AGVE, tổng vốn hóa thị trường của AGVE tính bằng EUR là €2,764,281.17. Trong 24h qua, giá của AGVE tính bằng EUR đã giảm €-0.2802, biểu thị mức giảm -0.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGVE tính bằng EUR là €1,313.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGVE sang EUR là €30.85 EUR, với sự thay đổi -0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Agave
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGVE/-- Spot is $ and --, and AGVE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Agave sang Euro
Bảng chuyển đổi AGVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGVE | 30.85EUR |
2AGVE | 61.7EUR |
3AGVE | 92.56EUR |
4AGVE | 123.41EUR |
5AGVE | 154.27EUR |
6AGVE | 185.12EUR |
7AGVE | 215.98EUR |
8AGVE | 246.83EUR |
9AGVE | 277.69EUR |
10AGVE | 308.54EUR |
100AGVE | 3,085.47EUR |
500AGVE | 15,427.39EUR |
1000AGVE | 30,854.79EUR |
5000AGVE | 154,273.98EUR |
10000AGVE | 308,547.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AGVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0324AGVE |
2EUR | 0.06481AGVE |
3EUR | 0.09722AGVE |
4EUR | 0.1296AGVE |
5EUR | 0.162AGVE |
6EUR | 0.1944AGVE |
7EUR | 0.2268AGVE |
8EUR | 0.2592AGVE |
9EUR | 0.2916AGVE |
10EUR | 0.324AGVE |
10000EUR | 324.09AGVE |
50000EUR | 1,620.49AGVE |
100000EUR | 3,240.98AGVE |
500000EUR | 16,204.93AGVE |
1000000EUR | 32,409.87AGVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AGVE sang EUR và EUR sang AGVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang AGVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Agave phổ biến
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | $34.44USD |
![]() | €30.85EUR |
![]() | ₹2,877.2INR |
![]() | Rp522,445.7IDR |
![]() | $46.71CAD |
![]() | £25.86GBP |
![]() | ฿1,135.93THB |
Agave | 1 AGVE |
---|---|
![]() | ₽3,182.56RUB |
![]() | R$187.33BRL |
![]() | د.إ126.48AED |
![]() | ₺1,175.52TRY |
![]() | ¥242.91CNY |
![]() | ¥4,959.42JPY |
![]() | $268.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGVE = $34.44 USD, 1 AGVE = €30.85 EUR, 1 AGVE = ₹2,877.2 INR, 1 AGVE = Rp522,445.7 IDR, 1 AGVE = $46.71 CAD, 1 AGVE = £25.86 GBP, 1 AGVE = ฿1,135.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.44 |
![]() | 0.00516 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 557.92 |
![]() | 251.16 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 134,319.61 |
![]() | 1,964.64 |
![]() | 3,400.54 |
![]() | 0.2202 |
![]() | 970.26 |
![]() | 0.005166 |
![]() | 14.2 |
![]() | 191.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Agave (AGVE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng AGVE của bạn
Nhập số lượng AGVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agave hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agave.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agave sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Agave sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agave sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agave sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Agave sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Agave (AGVE)

Phân tích giá SAHARA 2025 và triển vọng thị trường
Khám phá tiềm năng của SAHARA trong cuộc cách mạng Web3.

SAHARA Futures: Nền tảng Giao dịch Mã hóa Web3 Tối ưu vào năm 2025
Khám phá SAHARA Futures: Nền tảng giao dịch hợp đồng tương lai mã hóa Web3 chuyển đổi của năm 2025.

Tin tức Cardano (ADA) hôm nay và phân tích giá
Dữ liệu từ Polymarket cho thấy thị trường mong đợi xác suất phê duyệt ETF Cardano trong năm nay lên đến 87%.

Dự đoán và phân tích giá NEWT cho tháng 7 năm 2025
Khám phá sự gia tăng nhanh chóng của NEWT vào tháng 7 năm 2025 và tác động của nó đến thị trường tiền điện tử Web3.

Chiến lược giao dịch WEMIX: Tối đa hóa lợi nhuận vào năm 2025
Khám phá các chiến lược giao dịch WEMIX nâng cao để giúp bạn thành công vào năm 2025.

Dok là gì? Bot Twitter định nghĩa lại việc phát hành Token
DOK là viết tắt của Deploy On Klik, đại diện cho một nền tảng phát hành Token được triển khai trên Ethereum.