BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund Thị trường hôm nay
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUIDL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,169.73. Với nguồn cung lưu hành là 2,920,230,630.7 BUIDL, tổng vốn hóa thị trường của BUIDL tính bằng IDR là Rp672,006,046,067,739,581. Trong 24h qua, giá của BUIDL tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUIDL tính bằng IDR là Rp15,169.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,169.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUIDL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUIDL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUIDL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUIDL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUIDL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BUIDL/-- Spot is $ and 0%, and BUIDL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BUIDL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUIDL | 15,169.73IDR |
2BUIDL | 30,339.47IDR |
3BUIDL | 45,509.2IDR |
4BUIDL | 60,678.94IDR |
5BUIDL | 75,848.67IDR |
6BUIDL | 91,018.41IDR |
7BUIDL | 106,188.14IDR |
8BUIDL | 121,357.88IDR |
9BUIDL | 136,527.62IDR |
10BUIDL | 151,697.35IDR |
100BUIDL | 1,516,973.57IDR |
500BUIDL | 7,584,867.85IDR |
1000BUIDL | 15,169,735.7IDR |
5000BUIDL | 75,848,678.5IDR |
10000BUIDL | 151,697,357IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BUIDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006592BUIDL |
2IDR | 0.0001318BUIDL |
3IDR | 0.0001977BUIDL |
4IDR | 0.0002636BUIDL |
5IDR | 0.0003296BUIDL |
6IDR | 0.0003955BUIDL |
7IDR | 0.0004614BUIDL |
8IDR | 0.0005273BUIDL |
9IDR | 0.0005932BUIDL |
10IDR | 0.0006592BUIDL |
10000000IDR | 659.2BUIDL |
50000000IDR | 3,296.03BUIDL |
100000000IDR | 6,592.07BUIDL |
500000000IDR | 32,960.36BUIDL |
1000000000IDR | 65,920.72BUIDL |
Bảng chuyển đổi số tiền BUIDL sang IDR và IDR sang BUIDL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BUIDL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang BUIDL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund phổ biến
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund | 1 BUIDL |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund | 1 BUIDL |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUIDL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUIDL = $1 USD, 1 BUIDL = €0.9 EUR, 1 BUIDL = ₹83.54 INR, 1 BUIDL = Rp15,169.74 IDR, 1 BUIDL = $1.36 CAD, 1 BUIDL = £0.75 GBP, 1 BUIDL = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00166 |
![]() | 0.0000003116 |
![]() | 0.0000126 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.00004923 |
![]() | 0.0002022 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1613 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.04682 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.0000003116 |
![]() | 0.009435 |
![]() | 0.001003 |
![]() | 0.002268 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund của bạn
Nhập số lượng BUIDL của bạn
Nhập số lượng BUIDL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund (BUIDL)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?
USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів
У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT
Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети
Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Аналіз цін на Flux: Тенденції ринку та інтеграція Web3 на 2025 рік
Дізнайтеся про вибуховий ріст Fluxs в інфраструктурі Web3 та його потенційний стрибок ціни.

Токен Hyperskids: Ціна 2025 року, Посібник з покупок та аналіз ринку
Дізнайтеся про токен Hyperskids: наступний гарячий криптовалютний пляж.