CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Vietnamese Đồng (VND)

CSIX/VND: 1 CSIX ≈ ₫141.75 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫141.75. Với nguồn cung lưu hành là 628,408,106.31 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng VND là ₫2,192,153,036,139,149.4. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng VND đã giảm ₫-4.05, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng VND là ₫5,879.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫133.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang VND

141.75-2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang VND là ₫141.75 VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.005842
-1.81%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.005842, with a 24-hour trading change of -1.81%, CSIX/USDT Spot is $0.005842 and -1.81%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CSIX sang VND

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CSIX
141.75VND
2CSIX
283.5VND
3CSIX
425.25VND
4CSIX
567VND
5CSIX
708.75VND
6CSIX
850.5VND
7CSIX
992.25VND
8CSIX
1,134VND
9CSIX
1,275.75VND
10CSIX
1,417.5VND
100CSIX
14,175.08VND
500CSIX
70,875.44VND
1000CSIX
141,750.88VND
5000CSIX
708,754.43VND
10000CSIX
1,417,508.87VND

Bảng chuyển đổi VND sang CSIX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1VND
0.007054CSIX
2VND
0.0141CSIX
3VND
0.02116CSIX
4VND
0.02821CSIX
5VND
0.03527CSIX
6VND
0.04232CSIX
7VND
0.04938CSIX
8VND
0.05643CSIX
9VND
0.06349CSIX
10VND
0.07054CSIX
100000VND
705.46CSIX
500000VND
3,527.31CSIX
1000000VND
7,054.62CSIX
5000000VND
35,273.14CSIX
10000000VND
70,546.29CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang VND và VND sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CSIX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.49 INR, 1 CSIX = Rp89.35 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001116
logo BTCBTC
0.0000001874
logo ETHETH
0.000007315
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008982
logo BNBBNB
0.00003061
logo SOLSOL
0.0001269
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1056
logo TRXTRX
0.07305
logo ADAADA
0.02928
logo STETHSTETH
0.000007324
logo WBTCWBTC
0.0000001875
logo HYPEHYPE
0.000488
logo SMARTSMART
14.42
logo SUISUI
0.006021

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

R

R2F0ZSBFYXJuOiBVbmEgbnVvdmEgb3B6aW9uZSBkaSBpbnZlc3RpbWVudG8gaW4gY3JpcHRvdmFsdXRlIGNoZSBjb21iaW5hIGZsZXNzaWJpbGl0w6AgZSBhbHRpIHJlbmRpbWVudGk=

R2F0ZSBTaW1wbGUgRWFybiwgY29uIGlsIHN1byBiYXNzbyByaXNjaGlvLCBhbHRhIGZsZXNzaWJpbGl0w6AgZSByZW5kaW1lbnRpIHByZXZlZGliaWxpLCDDqCBkaXZlbnRhdG8gbG8gc3RydW1lbnRvIHByZWZlcml0byBkYWdsaSB1dGVudGkgcGVyIGdlc3RpcmUgaSBmb25kaSBpbmF0dGl2aS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
U

UGl4OiBDb21lIGlsIHNpc3RlbWEgZGkgcGFnYW1lbnRvIHNvc3RlbnV0byBkYWxsYSBCYW5jYSBDZW50cmFsZSBkZWwgQnJhc2lsZSBzdGEgcmltb2RlbGxhbmRvIGlsIHBhbm9yYW1hIGRlbGxlIGNyaXB0b3ZhbHV0ZQ==

VW4gY29kaWNlIFFSIGNoZSBjb25zZW50ZSBhIDE2MCBtaWxpb25pIGRpIGJyYXNpbGlhbmkgZGkgbGliZXJhcnNpIGRhaSB2aW5jb2xpIGRlbCBjb250YW50ZSwgZm9ybmVuZG8gYW5jaGUgY3JpdHRvZ3JhZmlhIGNvbiBpbCBtaWdsaW9yIHB1bnRvIGRpbmdyZXNzbyBuZWwgbWVyY2F0byBsYXRpbm9hbWVyaWNhbm8u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
S

SHVtYSBGaW5hbmNlOiBJbCBwaW9uaWVyZSBkZWwgUGF5RmkgbmVsIERlRmk=

SHVtYSBGaW5hbmNlIMOoIGlsIHByaW1vIHByb3RvY29sbG8gUGF5RmkgYWwgbW9uZG8gYmFzYXRvIHN1IGZsdXNzaSBkaSByZWRkaXRvIGZ1dHVyaS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Q

Q2hlIGNvc1wnw6ggTWVybGluIENoYWluPyBVblwnYW5hbGlzaSBjb21wbGV0YSBlIHVuYSBwcmV2aXNpb25lIGRlaSBwcmV6emkgcGVyIGlsIE1FUkwgQ29pbg==

UXVlc3RvIGFydGljb2xvIGFuYWxpenplcsOgIGFwcHJvZm9uZGl0YW1lbnRlIGxhcmNoaXRldHR1cmEgdGVjbmljYSBlIGlsIHZhbG9yZSBlY29sb2dpY28gZGVsbGEgTWVybGluIENoYWluIGUgZmFyw6AgcHJldmlzaW9uaSBzdWwgdHJlbmQgZGVpIHByZXp6aSBkZWxsYSBtb25ldGEgTUVSTC4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Q

QW5hbGlzaSBkZWwgWWllbGQgRmFybWluZyBkaSBIdW1hIEZpbmFuY2U6IFJpdG9ybmkgUmVhbGkgZSBTdHJhdGVnaWEgSW5ub3ZhdGl2YSBhIERvcHBpYSBNb2RhbGl0w6A=

UXVhbmRvIGkgcmVuZGltZW50aSB0cmFkaXppb25hbGkgZGVsbGEgRGVGaSBzaSBiYXNhbm8gc3VsbGluZmxhemlvbmUgZGVpIHRva2VuLCBIdW1hIEZpbmFuY2UgaGEgdHJhc2Zvcm1hdG8gaSBmbHVzc2kgZGkgcGFnYW1lbnRvIGdsb2JhbGkgaW4gdW4gbW90b3JlIGRpIHJlbmRpbWVudG8u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05
Q

Q29zYSBzb25vIGxlIHN0YWJsZWNvaW4gY3J5cHRvPyBHbGkgb2JpZXR0aXZpIHByaW5jaXBhbGkgZGlldHJvIGlsIHByb2dldHRvIGRpIGxlZ2dlIHN1bGxlIHN0YWJsZWNvaW4gbmVnbGkgU3RhdGkgVW5pdGk=

TGEgc3RhYmxlY29pbiDDqCB1biB0aXBvIHNwZWNpYWxlIGRpIGNyaXB0b3ZhbHV0YSBpbCBjdWkgb2JpZXR0aXZvIHByaW5jaXBhbGUgZGkgZGVzaWduIMOoIG1hbnRlbmVyZSBsYSBzdGFiaWxpdMOgIGRlbCB2YWxvcmUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-05

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.