Catboy Thị trường hôm nay
Catboy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATBOY chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.004907. Với nguồn cung lưu hành là 200,000,000 CATBOY, tổng vốn hóa thị trường của CATBOY tính bằng GBP là £737,071.47. Trong 24h qua, giá của CATBOY tính bằng GBP đã giảm £-0.0003802, biểu thị mức giảm -7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATBOY tính bằng GBP là £0.2906, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0009816.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATBOY sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATBOY sang GBP là £0.004907 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -7.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATBOY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATBOY/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Catboy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CATBOY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CATBOY/-- Spot is $ and 0%, and CATBOY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Catboy sang British Pound
Bảng chuyển đổi CATBOY sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATBOY | 0GBP |
2CATBOY | 0GBP |
3CATBOY | 0.01GBP |
4CATBOY | 0.01GBP |
5CATBOY | 0.02GBP |
6CATBOY | 0.02GBP |
7CATBOY | 0.03GBP |
8CATBOY | 0.03GBP |
9CATBOY | 0.04GBP |
10CATBOY | 0.04GBP |
100000CATBOY | 490.72GBP |
500000CATBOY | 2,453.63GBP |
1000000CATBOY | 4,907.26GBP |
5000000CATBOY | 24,536.33GBP |
10000000CATBOY | 49,072.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CATBOY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 203.77CATBOY |
2GBP | 407.55CATBOY |
3GBP | 611.33CATBOY |
4GBP | 815.11CATBOY |
5GBP | 1,018.89CATBOY |
6GBP | 1,222.67CATBOY |
7GBP | 1,426.45CATBOY |
8GBP | 1,630.23CATBOY |
9GBP | 1,834.01CATBOY |
10GBP | 2,037.79CATBOY |
100GBP | 20,377.94CATBOY |
500GBP | 101,889.71CATBOY |
1000GBP | 203,779.42CATBOY |
5000GBP | 1,018,897.11CATBOY |
10000GBP | 2,037,794.23CATBOY |
Bảng chuyển đổi số tiền CATBOY sang GBP và GBP sang CATBOY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CATBOY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CATBOY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Catboy phổ biến
Catboy | 1 CATBOY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp99.12IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Catboy | 1 CATBOY |
---|---|
![]() | ₽0.6RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.94JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATBOY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATBOY = $0.01 USD, 1 CATBOY = €0.01 EUR, 1 CATBOY = ₹0.55 INR, 1 CATBOY = Rp99.12 IDR, 1 CATBOY = $0.01 CAD, 1 CATBOY = £0 GBP, 1 CATBOY = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.55 |
![]() | 0.006371 |
![]() | 0.2618 |
![]() | 665.46 |
![]() | 304.98 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.26 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,453.38 |
![]() | 2,500.01 |
![]() | 972.65 |
![]() | 0.2617 |
![]() | 0.006369 |
![]() | 20.21 |
![]() | 205.43 |
![]() | 48.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Catboy của bạn
Nhập số lượng CATBOY của bạn
Nhập số lượng CATBOY của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catboy hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catboy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catboy sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Catboy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Catboy sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catboy sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catboy sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Catboy sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Catboy (CATBOY)

حدث Gate Alpha المحدود الوقت لرسوم المعاملات 0 هنا لتعزيز تجربة التداول الخاصة بك
إطلاق هذا الحدث ذو الرسوم الصفريّة المحدود الوقت هو بلا شك هدية رائعة من Gate ألفا للمستخدمين.

أحدث أخبار Gate ألفا: صفر رسوم مع مكافأة قدرها 300,000 دولار
ألفا Gate هي منصة مبتكرة لتداول الأصول على السلسلة أطلقتها Gate، وتقدم حالياً عرضاً ترويجياً بدون رسوم.

فوائد Gate Alpha Heavy: 0 رسوم معاملات تجارة مع 300,000 عملة صندوق غموض الكرنفال
مع استمرار ارتفاع سوق العملات الرقمية، حصلت ألفا من Gate، كمنصة مبتكرة لتداول الأصول على السلسلة، على إعجاب المستخدمين بسرعة بفضل تجربتها المريحة "بدون تحويل، شراء مباشر بنقرة واحدة".

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.