ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Swiss Franc (CHF)

LINK/CHF: 1 LINK ≈ CHF11.83 CHF

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF11.83. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng CHF là CHF6,614,331,930.14. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng CHF đã giảm CHF-0.2644, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng CHF là CHF44.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang CHF

CHF11.83-2.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang CHF là CHF11.83 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/CHF trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.88, with a 24-hour trading change of -2.02%, LINK/USDT Spot is $13.88 and -2.02%, and LINK/USDT Perpetual is $13.89 and -1.66%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi LINK sang CHF

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1LINK
11.83CHF
2LINK
23.67CHF
3LINK
35.51CHF
4LINK
47.34CHF
5LINK
59.18CHF
6LINK
71.02CHF
7LINK
82.85CHF
8LINK
94.69CHF
9LINK
106.53CHF
10LINK
118.36CHF
100LINK
1,183.67CHF
500LINK
5,918.35CHF
1000LINK
11,836.71CHF
5000LINK
59,183.58CHF
10000LINK
118,367.17CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang LINK

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1CHF
0.08448LINK
2CHF
0.1689LINK
3CHF
0.2534LINK
4CHF
0.3379LINK
5CHF
0.4224LINK
6CHF
0.5068LINK
7CHF
0.5913LINK
8CHF
0.6758LINK
9CHF
0.7603LINK
10CHF
0.8448LINK
10000CHF
844.82LINK
50000CHF
4,224.14LINK
100000CHF
8,448.28LINK
500000CHF
42,241.44LINK
1000000CHF
84,482.88LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang CHF và CHF sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHF sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.97 USD, 1 LINK = €12.51 EUR, 1 LINK = ₹1,166.84 INR, 1 LINK = Rp211,875.7 IDR, 1 LINK = $18.94 CAD, 1 LINK = £10.49 GBP, 1 LINK = ฿460.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CHFCHF
logo GTGT
27.54
logo BTCBTC
0.006245
logo ETHETH
0.3271
logo USDTUSDT
587.91
logo XRPXRP
273.34
logo BNBBNB
0.999
logo SOLSOL
4.05
logo USDCUSDC
588.01
logo DOGEDOGE
3,440.56
logo ADAADA
871.17
logo TRXTRX
2,360.99
logo STETHSTETH
0.3273
logo WBTCWBTC
0.006253
logo SUISUI
179.08
logo SMARTSMART
492,840.4
logo LINKLINK
42.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.