Chronicle Thị trường hôm nay
Chronicle đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XNL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10.62. Với nguồn cung lưu hành là 48,040,458.44 XNL, tổng vốn hóa thị trường của XNL tính bằng IDR là Rp7,739,463,250,216.98. Trong 24h qua, giá của XNL tính bằng IDR đã giảm Rp-7.4, biểu thị mức giảm -41.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNL tính bằng IDR là Rp22,754.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNL sang IDR là Rp10.62 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -41.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XNL/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chronicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XNL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XNL/-- Spot is $ and 0%, and XNL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chronicle sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XNL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XNL | 10.62IDR |
2XNL | 21.24IDR |
3XNL | 31.86IDR |
4XNL | 42.48IDR |
5XNL | 53.1IDR |
6XNL | 63.72IDR |
7XNL | 74.34IDR |
8XNL | 84.96IDR |
9XNL | 95.58IDR |
10XNL | 106.2IDR |
100XNL | 1,062IDR |
500XNL | 5,310.01IDR |
1000XNL | 10,620.02IDR |
5000XNL | 53,100.14IDR |
10000XNL | 106,200.28IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.09416XNL |
2IDR | 0.1883XNL |
3IDR | 0.2824XNL |
4IDR | 0.3766XNL |
5IDR | 0.4708XNL |
6IDR | 0.5649XNL |
7IDR | 0.6591XNL |
8IDR | 0.7532XNL |
9IDR | 0.8474XNL |
10IDR | 0.9416XNL |
10000IDR | 941.61XNL |
50000IDR | 4,708.08XNL |
100000IDR | 9,416.17XNL |
500000IDR | 47,080.85XNL |
1000000IDR | 94,161.7XNL |
Bảng chuyển đổi số tiền XNL sang IDR và IDR sang XNL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XNL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang XNL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chronicle phổ biến
Chronicle | 1 XNL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Chronicle | 1 XNL |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNL = $0 USD, 1 XNL = €0 EUR, 1 XNL = ₹0.06 INR, 1 XNL = Rp10.62 IDR, 1 XNL = $0 CAD, 1 XNL = £0 GBP, 1 XNL = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001536 |
![]() | 0.0000003311 |
![]() | 0.00001688 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01494 |
![]() | 0.00005366 |
![]() | 0.0002133 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1799 |
![]() | 0.04593 |
![]() | 0.1314 |
![]() | 0.00001688 |
![]() | 0.0000003313 |
![]() | 0.008802 |
![]() | 28.58 |
![]() | 0.002221 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chronicle của bạn
Nhập số lượng XNL của bạn
Nhập số lượng XNL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chronicle hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chronicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chronicle sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chronicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chronicle sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chronicle sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chronicle sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chronicle sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chronicle (XNL)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Phân tích Thị trường Bitcoin: Xu hướng hiện tại và Dự đoán trong tương lai
Bitcoin (Bitcoin, BTC) là không thể phủ nhận là một trong những loại tiền điện tử được quan sát nhiều nhất

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Phản công và Đứng Vững trên mốc $98K
Các nhà giao dịch mong đợi Fed sẽ cắt lãi suất trước tháng 7

Hướng dẫn cần đọc cho các nhà đầu tư Web3 về Solana New Domain Name Token SNS vào năm 2025
Khám phá sự đột phá cách mạng của hệ sinh thái Solana: SNS token.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.