Covalent Thị trường hôm nay
Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5152. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng JPY là ¥63,528,021,034.82. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng JPY là ¥299.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang JPY là ¥0.5152 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CQT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Covalent
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CQT/-- Spot is $ and 0%, and CQT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Covalent sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CQT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CQT | 0.51JPY |
2CQT | 1.03JPY |
3CQT | 1.54JPY |
4CQT | 2.06JPY |
5CQT | 2.57JPY |
6CQT | 3.09JPY |
7CQT | 3.6JPY |
8CQT | 4.12JPY |
9CQT | 4.63JPY |
10CQT | 5.15JPY |
1000CQT | 515.26JPY |
5000CQT | 2,576.34JPY |
10000CQT | 5,152.69JPY |
50000CQT | 25,763.48JPY |
100000CQT | 51,526.97JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CQT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.94CQT |
2JPY | 3.88CQT |
3JPY | 5.82CQT |
4JPY | 7.76CQT |
5JPY | 9.7CQT |
6JPY | 11.64CQT |
7JPY | 13.58CQT |
8JPY | 15.52CQT |
9JPY | 17.46CQT |
10JPY | 19.4CQT |
100JPY | 194.07CQT |
500JPY | 970.36CQT |
1000JPY | 1,940.73CQT |
5000JPY | 9,703.65CQT |
10000JPY | 19,407.3CQT |
Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang JPY và JPY sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CQT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Covalent phổ biến
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.28IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Covalent | 1 CQT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.3 INR, 1 CQT = Rp54.28 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1612 |
![]() | 0.00003254 |
![]() | 0.001372 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 0.02062 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.38 |
![]() | 4.66 |
![]() | 12.92 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 0.00003249 |
![]() | 0.9017 |
![]() | 0.2213 |
![]() | 0.1536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Covalent của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Nhập số lượng CQT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Covalent
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CQT)

LAUNCHCOIN, lançant un nouveau modèle d'émission de jetons décentralisée
LAUNCHCOIN, en tant que jeton de plateforme de plateforme démission de jetons Believe, pionnier dun modèle démission de jetons unique

Analyse de la tendance des prix XRP et perspectives à long terme
XRP se trouve actuellement à un carrefour clé stimulé à la fois par des facteurs techniques et fondamentaux.

Trump et Bitcoin : de TRUMP Coin à la révolution de l'encryption
Lattitude de Trump envers Bitcoin a connu un revirement spectaculaire.

Prix XRP USD : Analyse du marché et perspectives futures pour 2025
À court terme, que XRP puisse franchir les 4.50 $ en juin dépend des motifs techniques et des progrès réglementaires.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AGT Token: Révolutionner la collecte de données AI sur la plateforme Web3 d'Alayas en 2025
Découvrez comment le jeton AGT dAlayas alimente un marché de données AI révolutionnaire sur le Web3.
Tìm hiểu thêm về Covalent (CQT)

In ấn Token: Tiếp theo là gì? Từ Cộng đồng Token đến Bán hàng công cộng-tư nhân

Nghiên cứu Gate: Bitcoin không thể phá vỡ sự kháng cự 70 nghìn đô la, thị trường tiền điện tử biến động ở mức cao, Tuần đầu tiên của ETF Ethereum không đạt kết quả như mong đợi

Sự phát triển của truy cập dữ liệu trong Web3
