dForce USDChuyển đổi dForce USD (USX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

USX/CNY: 1 USX ≈ ¥7.04 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dForce USD Thị trường hôm nay

dForce USD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce USD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,453,332.51 USX, tổng vốn hóa thị trường của dForce USD tính bằng CNY là ¥767,475,143.74. Trong 24h qua, giá của dForce USD tính bằng CNY đã tăng ¥0.002813, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce USD tính bằng CNY là ¥19.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USX sang CNY

¥7.04+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USX sang CNY là ¥7.04 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dForce USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USX/-- Spot is $ and 0%, and USX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi USX sang CNY

logo dForce USDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1USX
7.04CNY
2USX
14.08CNY
3USX
21.12CNY
4USX
28.16CNY
5USX
35.2CNY
6USX
42.24CNY
7USX
49.28CNY
8USX
56.33CNY
9USX
63.37CNY
10USX
70.41CNY
100USX
704.13CNY
500USX
3,520.67CNY
1000USX
7,041.35CNY
5000USX
35,206.75CNY
10000USX
70,413.5CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang USX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce USD
1CNY
0.142USX
2CNY
0.284USX
3CNY
0.426USX
4CNY
0.568USX
5CNY
0.71USX
6CNY
0.8521USX
7CNY
0.9941USX
8CNY
1.13USX
9CNY
1.27USX
10CNY
1.42USX
1000CNY
142.01USX
5000CNY
710.09USX
10000CNY
1,420.18USX
50000CNY
7,100.91USX
100000CNY
14,201.82USX

Bảng chuyển đổi số tiền USX sang CNY và CNY sang USX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USX = $1 USD, 1 USX = €0.89 EUR, 1 USX = ₹83.4 INR, 1 USX = Rp15,144.25 IDR, 1 USX = $1.35 CAD, 1 USX = £0.75 GBP, 1 USX = ฿32.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.55
logo BTCBTC
0.0006697
logo ETHETH
0.02704
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.13
logo BNBBNB
0.1056
logo SOLSOL
0.4333
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
346.76
logo TRXTRX
260.88
logo ADAADA
100.24
logo STETHSTETH
0.02714
logo WBTCWBTC
0.0006703
logo SUISUI
20.29
logo HYPEHYPE
2.15
logo LINKLINK
4.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce USD của bạn

01

Nhập số lượng USX của bạn

Nhập số lượng USX của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce USD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce USD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce USD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce USD sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce USD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce USD (USX)

Q

Q29zXCfDqCBTb2xzY2FuPyBVbmEgZ3VpZGEgY29tcGxldGEgYWxsXCd1dGlsaXp6byBkZWxsXCdlc3Bsb3JhdG9yZSBibG9ja2NoYWluIGRpIFNvbGFuYQ==

U29sc2NhbiDDqCB1biBlc3Bsb3JhdG9yZSBkaSBkYXRpIGJsb2NrY2hhaW4gb3Blbi1zb3VyY2UgZ3JhdHVpdG8gbmVsbGVjb3Npc3RlbWEgU29sYW5hLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
U

UGVyY2jDqSDDqCBjcm9sbGF0byBpbCBCaXRjb2luPyBQcmV2aXNpb25lIGRlbCBwcmV6em8gZGVsIEJpdGNvaW4gcGVyIGlsIDIwMjU=

SWwgY3JvbGxvIGUgbGEgcmluYXNjaXRhIGRlbCBCaXRjb2luIHNvbm8gZXNzZW56aWFsbWVudGUgaWwgcmlzdWx0YXRvIGRlbGxhIGxvdHRhIHRyYSBsYSBsaXF1aWRpdMOgIGdsb2JhbGUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
U

UGFwYXJhenppIFRva2VuOiBQcmV6em8sIENvbWUgQWNxdWlzdGFyZSBlIENhc2kgZFwnVXNvIFdlYjMgbmVsIDIwMjU=

RXNwbG9yYSBpbCBwb3RlbnppYWxlIGRpIFBhcGFyYXp6aSBuZWwgMjAyNSwgc2NvcHJpIGNvbWUgYWNxdWlzdGFybG8gc3UgR2F0ZSBlIHNjb3ByaSBpIHN1b2kgaW5ub3ZhdGl2aSBjYXNpIGR1c28gbmVsIFdlYjMu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
R

R09DSFU6IElsIHRva2VuIGlzcGlyYXRvIGFsbGEgQ29yZWEgY2hlIHZlcnLDoCBzY2FtYmlhdG8gc3UgR2F0ZSBuZWwgMjAyNQ==

U2NvcHJpIEdPQ0hVLCBpbCB0b2tlbiBXZWIzIGlzcGlyYXRvIGFsbGEgY3VjaW5hIGNvcmVhbmEgY2hlIHN0YSBmYWNlbmRvIHNjYWxwb3JlIG5lbCBtb25kbyBkZWxsZSBjcmlwdG92YWx1dGUu

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
T

TUc4OiBMYSBTdGVsbGEgTmFzY2VudGUgZGVsIFdlYjMgZSBkZWxsYSBEZUZpIG5lbCAyMDI1

U2NvcHJpIE1HOCwgaWwgdG9rZW4gY3J5cHRvIHJpdm9sdXppb25hcmlvIGNoZSBzdGEgcmltb2RlbGxhbmRvIFdlYjMgZSBEZUZpLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Q

Q2hlIGNvc1wnw6ggRkFSVENPSU4/

RkFSVENPSU4gw6ggdW5hIG1lbWUgY29pbiBuYXRhIHN1bGxhIGJsb2NrY2hhaW4gZGkgU29sYW5hIGFsbGEgZmluZSBkZWwgMjAyNC4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.