DynexChuyển đổi Dynex (DNX) sang Japanese Yen (JPY)

DNX/JPY: 1 DNX ≈ ¥4.22 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Dynex Thị trường hôm nay

Dynex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DNX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.22. Với nguồn cung lưu hành là 102,339,975.08 DNX, tổng vốn hóa thị trường của DNX tính bằng JPY là ¥62,306,964,909.35. Trong 24h qua, giá của DNX tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1087, biểu thị mức giảm -2.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DNX tính bằng JPY là ¥177.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DNX sang JPY

¥4.22-2.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DNX sang JPY là ¥4.22 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -2.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DNX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DNX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Dynex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DynexDNX/USDT
Giao ngay
$0.02948
-2.48%

The real-time trading price of DNX/USDT Spot is $0.02948, with a 24-hour trading change of -2.48%, DNX/USDT Spot is $0.02948 and -2.48%, and DNX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dynex sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi DNX sang JPY

logo DynexSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1DNX
4.22JPY
2DNX
8.45JPY
3DNX
12.68JPY
4DNX
16.91JPY
5DNX
21.13JPY
6DNX
25.36JPY
7DNX
29.59JPY
8DNX
33.82JPY
9DNX
38.05JPY
10DNX
42.27JPY
100DNX
422.78JPY
500DNX
2,113.94JPY
1000DNX
4,227.88JPY
5000DNX
21,139.44JPY
10000DNX
42,278.89JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang DNX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Dynex
1JPY
0.2365DNX
2JPY
0.473DNX
3JPY
0.7095DNX
4JPY
0.946DNX
5JPY
1.18DNX
6JPY
1.41DNX
7JPY
1.65DNX
8JPY
1.89DNX
9JPY
2.12DNX
10JPY
2.36DNX
1000JPY
236.52DNX
5000JPY
1,182.62DNX
10000JPY
2,365.24DNX
50000JPY
11,826.23DNX
100000JPY
23,652.46DNX

Bảng chuyển đổi số tiền DNX sang JPY và JPY sang DNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DNX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang DNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dynex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DNX = $0.03 USD, 1 DNX = €0.03 EUR, 1 DNX = ₹2.45 INR, 1 DNX = Rp445.38 IDR, 1 DNX = $0.04 CAD, 1 DNX = £0.02 GBP, 1 DNX = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1606
logo BTCBTC
0.00003374
logo ETHETH
0.001403
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.005324
logo SOLSOL
0.02016
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.39
logo ADAADA
4.35
logo TRXTRX
13.18
logo STETHSTETH
0.001415
logo SUISUI
0.8764
logo WBTCWBTC
0.00003383
logo LINKLINK
0.211
logo AVAXAVAX
0.1428

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dynex của bạn

01

Nhập số lượng DNX của bạn

Nhập số lượng DNX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dynex hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dynex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dynex sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dynex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dynex sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dynex sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dynex sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dynex (DNX)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Dynex (DNX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.