Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Elderglade chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.147. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của Elderglade tính bằng HKD là $96,223,730.09. Trong 24h qua, giá của Elderglade tính bằng HKD đã tăng $0.007961, biểu thị mức tăng +5.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Elderglade tính bằng HKD là $3.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09793.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang HKD là $0.147 HKD, với sự thay đổi +5.800000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELDE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01875 | +5.630000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0189 | +6.240000% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.01875, with a 24-hour trading change of +5.630000%, ELDE/USDT Spot is $0.01875 and +5.630000%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.0189 and +6.240000%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ELDE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 0.14HKD |
2ELDE | 0.29HKD |
3ELDE | 0.44HKD |
4ELDE | 0.58HKD |
5ELDE | 0.73HKD |
6ELDE | 0.88HKD |
7ELDE | 1.02HKD |
8ELDE | 1.17HKD |
9ELDE | 1.32HKD |
10ELDE | 1.47HKD |
1000ELDE | 147.02HKD |
5000ELDE | 735.11HKD |
10000ELDE | 1,470.23HKD |
50000ELDE | 7,351.18HKD |
100000ELDE | 14,702.37HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.8ELDE |
2HKD | 13.6ELDE |
3HKD | 20.4ELDE |
4HKD | 27.2ELDE |
5HKD | 34ELDE |
6HKD | 40.8ELDE |
7HKD | 47.61ELDE |
8HKD | 54.41ELDE |
9HKD | 61.21ELDE |
10HKD | 68.01ELDE |
100HKD | 680.16ELDE |
500HKD | 3,400.81ELDE |
1000HKD | 6,801.62ELDE |
5000HKD | 34,008.11ELDE |
10000HKD | 68,016.23ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang HKD và HKD sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELDE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.58INR |
![]() | Rp286.25IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽1.74RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.72JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.02 USD, 1 ELDE = €0.02 EUR, 1 ELDE = ₹1.58 INR, 1 ELDE = Rp286.25 IDR, 1 ELDE = $0.03 CAD, 1 ELDE = £0.01 GBP, 1 ELDE = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.93 |
![]() | 0.0006092 |
![]() | 0.02649 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.23 |
![]() | 0.09997 |
![]() | 0.4482 |
![]() | 64.2 |
![]() | 11,724.58 |
![]() | 234.4 |
![]() | 392.61 |
![]() | 0.02643 |
![]() | 110.45 |
![]() | 0.0006068 |
![]() | 1.72 |
![]() | 23.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elderglade (ELDE) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

عملة ELDE: كيفية الشراء، والتخزين، واستخدام حالات Web3 في عام 2025
اكتشف ELDE، العملة الرائدة في ألعاب Web3.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025
اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.
Tìm hiểu thêm về Elderglade (ELDE)

ELDE là gì? Khám phá Vũ trụ Trò chơi Elderglade và Tokenomics

Cách mua ELDE? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu trên Gate

Lễ hội Điểm Alpha của Gate: Giao dịch ELDE để chia sẻ 500,000 Airdrop & Điểm Alpha
