Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay
Hashkey Platform Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €33,250,032.49. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng EUR đã tăng €0.003036, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2897.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.3373 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hashkey Platform Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3758 | 0.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3764 | 0.61% |
The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3758, with a 24-hour trading change of 0.32%, HSK/USDT Spot is $0.3758 and 0.32%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3764 and 0.61%.
Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro
Bảng chuyển đổi HSK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HSK | 0.33EUR |
2HSK | 0.67EUR |
3HSK | 1.01EUR |
4HSK | 1.34EUR |
5HSK | 1.68EUR |
6HSK | 2.02EUR |
7HSK | 2.36EUR |
8HSK | 2.69EUR |
9HSK | 3.03EUR |
10HSK | 3.37EUR |
1000HSK | 337.39EUR |
5000HSK | 1,686.97EUR |
10000HSK | 3,373.95EUR |
50000HSK | 16,869.79EUR |
100000HSK | 33,739.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.96HSK |
2EUR | 5.92HSK |
3EUR | 8.89HSK |
4EUR | 11.85HSK |
5EUR | 14.81HSK |
6EUR | 17.78HSK |
7EUR | 20.74HSK |
8EUR | 23.71HSK |
9EUR | 26.67HSK |
10EUR | 29.63HSK |
100EUR | 296.38HSK |
500EUR | 1,481.93HSK |
1000EUR | 2,963.87HSK |
5000EUR | 14,819.38HSK |
10000EUR | 29,638.76HSK |
Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.46INR |
![]() | Rp5,712.92IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.42THB |
Hashkey Platform Token | 1 HSK |
---|---|
![]() | ₽34.8RUB |
![]() | R$2.05BRL |
![]() | د.إ1.38AED |
![]() | ₺12.85TRY |
![]() | ¥2.66CNY |
![]() | ¥54.23JPY |
![]() | $2.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.38 USD, 1 HSK = €0.34 EUR, 1 HSK = ₹31.46 INR, 1 HSK = Rp5,712.92 IDR, 1 HSK = $0.51 CAD, 1 HSK = £0.28 GBP, 1 HSK = ฿12.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.7 |
![]() | 0.005752 |
![]() | 0.3033 |
![]() | 557.92 |
![]() | 251.28 |
![]() | 0.9334 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,081.54 |
![]() | 783.62 |
![]() | 2,271.55 |
![]() | 0.3045 |
![]() | 0.005781 |
![]() | 423,122.06 |
![]() | 161.83 |
![]() | 38.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Nhập số lượng HSK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hashkey Platform Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

هل تستحق سولانا الاستثمار فيها؟ تحليل عميق لإمكانياتها ومخاطرها
Solana هو بلوكشين مصمم لتطبيقات اللامركزية (DApps) بهدف حل مشاكل سرعة وتكلفة البلوكشين التقليدية.

هل تستحق عملة SOON الاستثمار فيها؟ كشف النقاب عن إمكانياتها وآفاقها
مع هندستها الفنية الفريدة ونموذج توزيع مدفوع من قبل المجتمع، يظهر SOON إمكانية تطوير قوية.

EPT Token: كيف تعيد بنية التوازن الذكاء الاصطناعي تجربة مستخدمي ويب3
استكشف كيف تستفيد عملة EPT من بنية Balance AI لإعادة تشكيل تجربة مستخدم Web3

عملة LUCE: نجم صاعد في نظام سولانا
استغل الفرص الجديدة في الأصول الرقمية وشارك في الابتكار في مجال التكنولوجيا اللامركزية

عملة HYPE: الحل الرائد للتوافقية في البلوكتشين عام 2025
استكشف كيف سيقوم رمز HYPE بثورة في التوافقية بين السلاسل

خطة العشاء تثير ذعر السوق: يتصاعد عملة TRUMP بنسبة 94.6٪ خلال 9 أيام
منذ أعلن ترامب عن خطة العشاء الخاصة برمز TRUMP، أصبح رمز TRUMP محور اهتمام سوق العملات المشفرة في 9 أيام فقط