HUSDChuyển đổi HUSD (HUSD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HUSD/UAH: 1 HUSD ≈ ₴1.22 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,004.89 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng UAH là ₴9,498,758,585.35. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng UAH đã tăng ₴0.01342, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng UAH là ₴51.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.7533.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang UAH

1.22+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang UAH là ₴1.22 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUSD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUSD/-- Spot is $ and 0%, and HUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HUSD sang UAH

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HUSD
1.22UAH
2HUSD
2.44UAH
3HUSD
3.66UAH
4HUSD
4.89UAH
5HUSD
6.11UAH
6HUSD
7.33UAH
7HUSD
8.56UAH
8HUSD
9.78UAH
9HUSD
11UAH
10HUSD
12.23UAH
100HUSD
122.33UAH
500HUSD
611.65UAH
1000HUSD
1,223.31UAH
5000HUSD
6,116.59UAH
10000HUSD
12,233.18UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HUSD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1UAH
0.8174HUSD
2UAH
1.63HUSD
3UAH
2.45HUSD
4UAH
3.26HUSD
5UAH
4.08HUSD
6UAH
4.9HUSD
7UAH
5.72HUSD
8UAH
6.53HUSD
9UAH
7.35HUSD
10UAH
8.17HUSD
1000UAH
817.44HUSD
5000UAH
4,087.24HUSD
10000UAH
8,174.48HUSD
50000UAH
40,872.44HUSD
100000UAH
81,744.88HUSD

Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang UAH và UAH sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUSD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.03 EUR, 1 HUSD = ₹2.47 INR, 1 HUSD = Rp448.87 IDR, 1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7365
logo BTCBTC
0.0001148
logo ETHETH
0.004998
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.5
logo BNBBNB
0.01884
logo SOLSOL
0.08315
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,292.74
logo TRXTRX
44.22
logo DOGEDOGE
72.6
logo STETHSTETH
0.00501
logo ADAADA
20.44
logo WBTCWBTC
0.0001147
logo HYPEHYPE
0.323
logo SUISUI
4.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung

Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki: Tiềm Năng Đầu Tư của Các Token Meme và Hệ Sinh Thái vào Năm 2025

Floki sẽ trở thành một nhà lãnh đạo trong số các Meme Token vào năm 2025 với hệ sinh thái đa chức năng và chiến lược tiếp thị của mình.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025

Phân tích và triển vọng giá TOKEN SPELL năm 2025

Khám phá tương lai của TOKEN SPELL vào năm 2025!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025

Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17
Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3

Ví tiền Gate: Giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu Web3

Tại sao đây là Ví tiền Web3 được hàng triệu người lựa chọn

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.