Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jambo chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽21.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của Jambo tính bằng RUB là ₽254,550,015,814.08. Trong 24h qua, giá của Jambo tính bằng RUB đã tăng ₽1.32, biểu thị mức tăng +6.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jambo tính bằng RUB là ₽138.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽15.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang RUB là ₽21.18 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +6.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2259 | 5.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2251 | 5.73% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.2259, with a 24-hour trading change of 5.02%, J/USDT Spot is $0.2259 and 5.02%, and J/USDT Perpetual is $0.2251 and 5.73%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi J sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 21.18RUB |
2J | 42.37RUB |
3J | 63.56RUB |
4J | 84.75RUB |
5J | 105.94RUB |
6J | 127.13RUB |
7J | 148.32RUB |
8J | 169.51RUB |
9J | 190.7RUB |
10J | 211.89RUB |
100J | 2,118.93RUB |
500J | 10,594.65RUB |
1000J | 21,189.31RUB |
5000J | 105,946.57RUB |
10000J | 211,893.14RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.04719J |
2RUB | 0.09438J |
3RUB | 0.1415J |
4RUB | 0.1887J |
5RUB | 0.2359J |
6RUB | 0.2831J |
7RUB | 0.3303J |
8RUB | 0.3775J |
9RUB | 0.4247J |
10RUB | 0.4719J |
10000RUB | 471.93J |
50000RUB | 2,359.67J |
100000RUB | 4,719.35J |
500000RUB | 23,596.79J |
1000000RUB | 47,193.59J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang RUB và RUB sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.16INR |
![]() | Rp3,478.42IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.56THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽21.19RUB |
![]() | R$1.25BRL |
![]() | د.إ0.84AED |
![]() | ₺7.83TRY |
![]() | ¥1.62CNY |
![]() | ¥33.02JPY |
![]() | $1.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.23 USD, 1 J = €0.21 EUR, 1 J = ₹19.16 INR, 1 J = Rp3,478.42 IDR, 1 J = $0.31 CAD, 1 J = £0.17 GBP, 1 J = ฿7.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2442 |
![]() | 0.00005239 |
![]() | 0.002287 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.008407 |
![]() | 0.03128 |
![]() | 5.41 |
![]() | 26 |
![]() | 6.83 |
![]() | 20.49 |
![]() | 0.002284 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.00005229 |
![]() | 0.3382 |
![]() | 4,754.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jambo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

JST幣2025年價格走勢及DeFi應用前景分析
探索JST幣的未來:2025年價格預測、投資策略和在JUST網路中的關鍵地位。了解JST在DeFi生態系統中的應用,以及技術創新如何推動其發展。

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議
Tron 創始人 Justin Sun 在社交媒體平台 X 發布了一則重磅聲明,稱 JST(JUST)代幣已實現基本面逆轉,並預測其將成爲“下一個百倍代幣”

JST 代幣:波場生態的明星資產
JST 代幣(JUST)是波場區塊鏈上 Just 平台的原生治理代幣,旨在支持去中心化金融(DeFi)和穩定幣生態。

2025年ENJIN代幣價格走勢與遊戲NFT投資前景分析
本文深入分析Enjin代幣在2025年的價格走勢及遊戲NFT市場前景。探討Enjin代幣如何引領區塊鏈遊戲革命,比較其與傳統遊戲資產的優勢。

Jasmy 價格分析:2025 年物聯網區塊鏈投資展望
探索 Jasmy 在物聯網區塊鏈領域的潛力。

JST 幣 (JUST) 是什麼?波場 (TRON) 上的下一代 DeFi
JST 幣,也稱爲 JUST,是構建於波場 (TRON) 區塊鏈上的 Just (JUST) 生態系統的原生代幣。在本文中,我們將探討 JST 幣是什麼、它如何運作,以及它作爲波場 (TRON) 上 DeFi 驅動力的潛力。
Tìm hiểu thêm về Jambo (J)

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu Khai thác Bitcoin vào năm 2025

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP
