KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.000009812. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,314,817,486.23 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng HKD là $202,395,233.97. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng HKD đã giảm $-0.000001186, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng HKD là $0.00955, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000009817.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang HKD là $0.000009812 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -11.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000001246 | -13.03% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000001246, with a 24-hour trading change of -13.03%, KIN/USDT Spot is $0.000001246 and -13.03%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi KIN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0HKD |
2KIN | 0HKD |
3KIN | 0HKD |
4KIN | 0HKD |
5KIN | 0HKD |
6KIN | 0HKD |
7KIN | 0HKD |
8KIN | 0HKD |
9KIN | 0HKD |
10KIN | 0HKD |
10000000KIN | 102.85HKD |
50000000KIN | 514.27HKD |
100000000KIN | 1,028.54HKD |
500000000KIN | 5,142.71HKD |
1000000000KIN | 10,285.42HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 97,224.93KIN |
2HKD | 194,449.87KIN |
3HKD | 291,674.8KIN |
4HKD | 388,899.74KIN |
5HKD | 486,124.68KIN |
6HKD | 583,349.61KIN |
7HKD | 680,574.55KIN |
8HKD | 777,799.49KIN |
9HKD | 875,024.42KIN |
10HKD | 972,249.36KIN |
100HKD | 9,722,493.64KIN |
500HKD | 48,612,468.22KIN |
1000HKD | 97,224,936.44KIN |
5000HKD | 486,124,682.22KIN |
10000HKD | 972,249,364.45KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang HKD và HKD sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.02 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0005861 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.97 |
![]() | 0.09666 |
![]() | 0.4034 |
![]() | 64.2 |
![]() | 333.28 |
![]() | 224.25 |
![]() | 91.25 |
![]() | 0.02389 |
![]() | 0.000587 |
![]() | 1.63 |
![]() | 45,480.73 |
![]() | 18.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

XTZ Crypto : Performance de la Blockchain Tezos et Récompenses de Staking en 2025
Explore le potentiel des cryptos XTZ en 2025 : avancées de la blockchain Tezos

IMX Crypto: Prix 2025, Staking et Potentiel de Jeu Web3
Découvrez la puissance de IMX crypto dans le jeu Web3.

Token GOG en 2025 : Prix, Guide d'achat et Récompenses de Staking
Découvrez le potentiel du jeton GOG en 2025, apprenez comment acheter et miser pour des récompenses massives, et explorez son impact sur Gate.

KERNEL/USDT répertorié sur Gate: Débloquez le restaking inter-chaînes avec KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) est une plateforme de restaking modulaire et inter-chaînes opérant sur Ethereum et BNB Chain.

KERNEL/BTC Goes Live: L'infrastructure de restaking rencontre le standard Bitcoin
Linscription de KERNEL/BTC sur Gate offre aux utilisateurs un moyen puissant dexplorer lécosystème de restaking de KernelDAO sans quitter léconomie du Bitcoin.

Prix ENS en 2025 : Achat, Staking et Intégration du Portefeuille Web3
Découvrez les prévisions de prix pour ENS en 2025, apprenez comment acheter et miser des jetons ENS