LayerZeroZRO sang IDR:Chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ZRO/IDR: 1 ZRO ≈ Rp26,425.67 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp26,425.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng IDR là Rp44,557,908,586,228,185.75. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng IDR đã tăng Rp740.97, biểu thị mức tăng +2.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng IDR là Rp114,637.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp22,527.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang IDR

Rp26,425.67+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang IDR là Rp26,425.67 IDR, với sự thay đổi +2.890000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$1.74
+2.960000%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.74
+2.900000%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $1.74, with a 24-hour trading change of +2.960000%, ZRO/USDT Spot is $1.74 and +2.960000%, and ZRO/USDT Perpetual is $1.74 and +2.900000%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ZRO sang IDR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZRO
26,486.35IDR
2ZRO
52,972.71IDR
3ZRO
79,459.07IDR
4ZRO
105,945.43IDR
5ZRO
132,431.79IDR
6ZRO
158,918.15IDR
7ZRO
185,404.5IDR
8ZRO
211,890.86IDR
9ZRO
238,377.22IDR
10ZRO
264,863.58IDR
100ZRO
2,648,635.85IDR
500ZRO
13,243,179.26IDR
1000ZRO
26,486,358.53IDR
5000ZRO
132,431,792.66IDR
10000ZRO
264,863,585.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1IDR
0.00003775ZRO
2IDR
0.00007551ZRO
3IDR
0.0001132ZRO
4IDR
0.000151ZRO
5IDR
0.0001887ZRO
6IDR
0.0002265ZRO
7IDR
0.0002642ZRO
8IDR
0.000302ZRO
9IDR
0.0003397ZRO
10IDR
0.0003775ZRO
10000000IDR
377.55ZRO
50000000IDR
1,887.76ZRO
100000000IDR
3,775.52ZRO
500000000IDR
18,877.64ZRO
1000000000IDR
37,755.28ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang IDR và IDR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $1.74 USD, 1 ZRO = €1.56 EUR, 1 ZRO = ₹145.53 INR, 1 ZRO = Rp26,425.68 IDR, 1 ZRO = $2.36 CAD, 1 ZRO = £1.31 GBP, 1 ZRO = ฿57.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002107
logo BTCBTC
0.0000003076
logo ETHETH
0.00001362
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005106
logo SOLSOL
0.0002303
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.17
logo TRXTRX
0.1205
logo DOGEDOGE
0.2038
logo STETHSTETH
0.00001362
logo ADAADA
0.05884
logo WBTCWBTC
0.0000003077
logo HYPEHYPE
0.0008982
logo BCHBCH
0.00006567

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.