Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MERL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6946. Với nguồn cung lưu hành là 725,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của MERL tính bằng CNY là ¥3,552,241,974.19. Trong 24h qua, giá của MERL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06204, biểu thị mức giảm -8.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MERL tính bằng CNY là ¥13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4394.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CNY là ¥0.6946 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09849 | -7.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09834 | -7.26% |
The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.09849, with a 24-hour trading change of -7.55%, MERL/USDT Spot is $0.09849 and -7.55%, and MERL/USDT Perpetual is $0.09834 and -7.26%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MERL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 0.69CNY |
2MERL | 1.38CNY |
3MERL | 2.08CNY |
4MERL | 2.77CNY |
5MERL | 3.47CNY |
6MERL | 4.16CNY |
7MERL | 4.86CNY |
8MERL | 5.55CNY |
9MERL | 6.25CNY |
10MERL | 6.94CNY |
1000MERL | 694.66CNY |
5000MERL | 3,473.34CNY |
10000MERL | 6,946.69CNY |
50000MERL | 34,733.48CNY |
100000MERL | 69,466.96CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.43MERL |
2CNY | 2.87MERL |
3CNY | 4.31MERL |
4CNY | 5.75MERL |
5CNY | 7.19MERL |
6CNY | 8.63MERL |
7CNY | 10.07MERL |
8CNY | 11.51MERL |
9CNY | 12.95MERL |
10CNY | 14.39MERL |
100CNY | 143.95MERL |
500CNY | 719.76MERL |
1000CNY | 1,439.53MERL |
5000CNY | 7,197.66MERL |
10000CNY | 14,395.33MERL |
Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang CNY và CNY sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MERL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.23INR |
![]() | Rp1,494.07IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.25THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽9.1RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.36TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.18JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.1 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.23 INR, 1 MERL = Rp1,494.07 IDR, 1 MERL = $0.13 CAD, 1 MERL = £0.07 GBP, 1 MERL = ฿3.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 0.02887 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.4818 |
![]() | 70.91 |
![]() | 256.26 |
![]() | 402.76 |
![]() | 110.6 |
![]() | 0.02892 |
![]() | 0.0006907 |
![]() | 2.04 |
![]() | 23.6 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merlin Chain của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Merlin Chain là gì? Phân tích đầy đủ và dự đoán giá cho đồng MERL
Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng kiến trúc kỹ thuật và giá trị sinh thái của Chuỗi Merlin và đưa ra dự đoán về xu hướng giá của đồng MER.

Giá MERL Coin vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của đồng MERL lên 0.93 vào năm 2025.

Tin tức hàng ngày | BTC được chia đôi Khối Trả thêm 2,4 triệu đô la tiền thưởng; Merlin Chain Ra mắt Token MERL; Marinade DAO Đề xuất Phân bổ 50 triệu MNDE
Bitcoin bị chia đôi khối đã thanh toán thêm 2,4 triệu đô la tiền thưởng_ Merlin Chain ra mắt token MERL_ Marinade DAO đề xuất phân bổ 50 triệu MNDEs

Hiểu mọi cơ hội đầu tư nóng của Merlin Chain gần đây bằng một bài viết
Từ 0.5% đến vô tận: Sự nổi lên của tài sản BRC trong hệ sinh thái Bitcoin