Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Minswap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,431,842,277.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của Minswap tính bằng JPY là ¥472,557,948,856.02. Trong 24h qua, giá của Minswap tính bằng JPY đã tăng ¥0.00011, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minswap tính bằng JPY là ¥9.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang JPY là ¥2.29 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 2.29JPY |
2MIN | 4.58JPY |
3MIN | 6.87JPY |
4MIN | 9.16JPY |
5MIN | 11.45JPY |
6MIN | 13.75JPY |
7MIN | 16.04JPY |
8MIN | 18.33JPY |
9MIN | 20.62JPY |
10MIN | 22.91JPY |
100MIN | 229.18JPY |
500MIN | 1,145.94JPY |
1000MIN | 2,291.88JPY |
5000MIN | 11,459.41JPY |
10000MIN | 22,918.82JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4363MIN |
2JPY | 0.8726MIN |
3JPY | 1.3MIN |
4JPY | 1.74MIN |
5JPY | 2.18MIN |
6JPY | 2.61MIN |
7JPY | 3.05MIN |
8JPY | 3.49MIN |
9JPY | 3.92MIN |
10JPY | 4.36MIN |
1000JPY | 436.32MIN |
5000JPY | 2,181.61MIN |
10000JPY | 4,363.22MIN |
50000JPY | 21,816.13MIN |
100000JPY | 43,632.26MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang JPY và JPY sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.33INR |
![]() | Rp241.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.52THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽1.47RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.54TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.29JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.01 EUR, 1 MIN = ₹1.33 INR, 1 MIN = Rp241.44 IDR, 1 MIN = $0.02 CAD, 1 MIN = £0.01 GBP, 1 MIN = ฿0.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2074 |
![]() | 0.00003344 |
![]() | 0.001423 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005415 |
![]() | 0.02449 |
![]() | 3.47 |
![]() | 545.64 |
![]() | 12.67 |
![]() | 21.39 |
![]() | 0.001423 |
![]() | 5.97 |
![]() | 0.00003345 |
![]() | 0.09885 |
![]() | 0.007366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

Dominasi Bitcoin Mencapai Tinggi Empat Tahun — Seberapa Jauh Musim Altcoin?
Meskipun dominasi Bitcoin yang mutlak, beberapa indikator menunjukkan bahwa koin alternatif sedang membangun momentum.

Berita Bitcoin Juni 2025: BTC Bertahan di Atas $105K Karena Permintaan ETF
BTC tetap kuat di atas $105K pada Juni 2025 seiring permintaan ETF dan aliran masuk institusional mendukung harga.

Bitcoin ETF 2025: Permintaan Institusional Menggerakkan Lonjakan Baru
Pada tahun 2025, Bitcoin ETF mengelola aset sebesar $44,5B, mendorong BTC ke $109K.

Dapatkah Anda mendapatkan 15% tanpa posisi terkunci? Analisis lengkap tentang fitur "bunga tinggi sesuai permintaan" Gate Simple Earn.
Analisis Lengkap tentang Gate Simple Earn "Fleksibel Bunga Tinggi

Chainlink (LINK): Dominasi Data Oracle dan Prospek Pertumbuhan 2025
Chainlink terus menonjol pada tahun 2025 sebagai jaringan oracle terdesentralisasi teratas yang mendukung tulang punggung data Web3.

Aave V3: Fitur Utama Protokol Peminjaman DeFi di 2025
Jelajahi fitur transformasional Aave V3 pada tahun 2025, termasuk efisiensi modal yang ditingkatkan, likuiditas lintas rantai, dan manajemen risiko yang canggih.