Nash Thị trường hôm nay
Nash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09193. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,513,071 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng EUR là €3,584,058.17. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng EUR đã tăng €0.0004048, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.09193 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nash sang Euro
Bảng chuyển đổi NEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.09EUR |
2NEX | 0.18EUR |
3NEX | 0.27EUR |
4NEX | 0.36EUR |
5NEX | 0.45EUR |
6NEX | 0.55EUR |
7NEX | 0.64EUR |
8NEX | 0.73EUR |
9NEX | 0.82EUR |
10NEX | 0.91EUR |
10000NEX | 919.37EUR |
50000NEX | 4,596.86EUR |
100000NEX | 9,193.72EUR |
500000NEX | 45,968.62EUR |
1000000NEX | 91,937.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.87NEX |
2EUR | 21.75NEX |
3EUR | 32.63NEX |
4EUR | 43.5NEX |
5EUR | 54.38NEX |
6EUR | 65.26NEX |
7EUR | 76.13NEX |
8EUR | 87.01NEX |
9EUR | 97.89NEX |
10EUR | 108.76NEX |
100EUR | 1,087.69NEX |
500EUR | 5,438.49NEX |
1000EUR | 10,876.98NEX |
5000EUR | 54,384.91NEX |
10000EUR | 108,769.83NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.57INR |
![]() | Rp1,556.73IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽9.48RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.5TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.78JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.1 USD, 1 NEX = €0.09 EUR, 1 NEX = ₹8.57 INR, 1 NEX = Rp1,556.73 IDR, 1 NEX = $0.14 CAD, 1 NEX = £0.08 GBP, 1 NEX = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.41 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 0.212 |
![]() | 558.07 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8115 |
![]() | 3.27 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,552.23 |
![]() | 755.41 |
![]() | 2,030.77 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.005221 |
![]() | 156.65 |
![]() | 16.81 |
![]() | 36.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nash của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

Comment WalletConnect devient-il la connexion à l'écosystème Web3
WalletConnect accélère la transformation vers un réseau entièrement décentralisé, offrant des opportunités sans précédent pour les utilisateurs, les développeurs et l'ensemble de la communauté Web3.

Jeton APY : Un cadre de connexion des agents d'IA avec les applications Solana
APYnon seulement simplifie le processus de développement de la blockchain, mais offre également une commodité sans précédent pour lintégration de contrats intelligents.

Jeton NEXD : Protocole RWA de qualité institutionnelle et solution de rendement en stablecoin sur Arbitrum
NEXADE est un protocole RWA qui génère des rendements en stablecoin grâce à un portefeuille de qualité institutionnelle. Découvrez comment acheter NEXD, analyser les tendances des prix et rejoindre la communauté pour explorer les caractéristiques uniques de NEXD et son potentiel futur.

Jeton GFR : Airdrop MEME Goatse Forest Rave et connexion $Fartcoin
Explorez les origines des mèmes et la valeur potentielle du jeton GFR. De l'airdrop $Fartcoin au carnaval numérique Goatse Forest Rave, nous plongeons profondément dans la naissance de ce jeton de mème émergent.

Jeton ZEN : Quand l'IA rencontre la guérison émotionnelle, ouvrant une nouvelle ère de connexion numérique
Le jeton ZEN est une œuvre novatrice du concept Meme de l'IA. Il réalise une guérison de l'esprit grâce à des mécanismes narratifs et de dialogue, et intègre des applications d'IA abstraites dans la vie numérique. Découvrez comment cette cryptomonnaie unique se distingue sur le marché de l'IA et offre de nouvelles opportunités aux jeunes investisseurs et passionnés de t

Arrêtez d'utiliser Dapps !" Le kit de connexion du portefeuille cryptographique Ledger expose les utilisateurs.
Plus de 500 000 $ d'actifs numériques volés après le piratage du kit de connexion du portefeuille crypto Ledger