Netvrk Thị trường hôm nay
Netvrk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NETVR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03017. Với nguồn cung lưu hành là 100,000,000 NETVR, tổng vốn hóa thị trường của NETVR tính bằng EUR là €2,703,208.53. Trong 24h qua, giá của NETVR tính bằng EUR đã giảm €-0.00342, biểu thị mức giảm -10.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NETVR tính bằng EUR là €6.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01458.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NETVR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NETVR sang EUR là €0.03017 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NETVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NETVR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Netvrk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NETVR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NETVR/-- Spot is $ and 0%, and NETVR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Netvrk sang Euro
Bảng chuyển đổi NETVR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NETVR | 0.03EUR |
2NETVR | 0.06EUR |
3NETVR | 0.09EUR |
4NETVR | 0.12EUR |
5NETVR | 0.15EUR |
6NETVR | 0.18EUR |
7NETVR | 0.21EUR |
8NETVR | 0.24EUR |
9NETVR | 0.27EUR |
10NETVR | 0.3EUR |
10000NETVR | 301.73EUR |
50000NETVR | 1,508.65EUR |
100000NETVR | 3,017.31EUR |
500000NETVR | 15,086.55EUR |
1000000NETVR | 30,173.1EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NETVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 33.14NETVR |
2EUR | 66.28NETVR |
3EUR | 99.42NETVR |
4EUR | 132.56NETVR |
5EUR | 165.71NETVR |
6EUR | 198.85NETVR |
7EUR | 231.99NETVR |
8EUR | 265.13NETVR |
9EUR | 298.27NETVR |
10EUR | 331.42NETVR |
100EUR | 3,314.2NETVR |
500EUR | 16,571.04NETVR |
1000EUR | 33,142.09NETVR |
5000EUR | 165,710.48NETVR |
10000EUR | 331,420.97NETVR |
Bảng chuyển đổi số tiền NETVR sang EUR và EUR sang NETVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NETVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NETVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Netvrk phổ biến
Netvrk | 1 NETVR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.81INR |
![]() | Rp510.9IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.11THB |
Netvrk | 1 NETVR |
---|---|
![]() | ₽3.11RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.85JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NETVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NETVR = $0.03 USD, 1 NETVR = €0.03 EUR, 1 NETVR = ₹2.81 INR, 1 NETVR = Rp510.9 IDR, 1 NETVR = $0.05 CAD, 1 NETVR = £0.03 GBP, 1 NETVR = ฿1.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33 |
![]() | 0.005278 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 557.93 |
![]() | 260.06 |
![]() | 0.8541 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,118.56 |
![]() | 2,062.59 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 873.52 |
![]() | 240,414.4 |
![]() | 13.31 |
![]() | 0.005284 |
![]() | 181.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Netvrk của bạn
Nhập số lượng NETVR của bạn
Nhập số lượng NETVR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netvrk hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netvrk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netvrk sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Netvrk sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netvrk sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netvrk sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Netvrk sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Netvrk (NETVR)

Bagaimana cara membeli Trump Meme Coin?
Koin Meme TRUMP adalah koin Meme resmi yang diluncurkan oleh tim Presiden Trump pada 17 Januari 2025.

Apa itu Loom Network: Panduan 2025 untuk Pengembang Web3
Temukan Loom Network: solusi Layer-2 yang mengubah permainan untuk pengembang Web3.

Analisis Harga Safemoon dan Prospek Masa Depan
Safemoon sedang berusaha beralih dari koin meme yang didorong oleh komunitas menjadi proyek utilitas.

Prediksi Harga Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Terobosan Hederas dalam kecepatan, biaya, dan keberlanjutan lingkungan telah memberikannya posisi unik di pasar blockchain perusahaan.

Mengapa Harga Cardano (ADA) Melonjak 70%? Analisis Tiga Katalis Harga Kunci dan Sinyal Pasar
Sebuah pengumuman presiden memicu lonjakan 75% dalam satu hari, dengan paus membeli 200 juta ADA dalam 24 jam; kenaikan Cardano baru saja membuka bab pertama.

3 Prediksi Harga Kripto Teratas: Dapatkah Bitcoin, Ethereum, dan Solana Menyalakan Bull Run Berikutnya?
Pasar Aset Kripto akan mengalami pertumbuhan yang eksplosif pada tahun 2025, dengan Bitcoin mencapai puncak baru.