Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NMX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp44.31. Với nguồn cung lưu hành là 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của NMX tính bằng IDR là Rp125,508,384,726,649.46. Trong 24h qua, giá của NMX tính bằng IDR đã giảm Rp-1.87, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMX tính bằng IDR là Rp121,812.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp43.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang IDR là Rp44.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NMX/-- Spot is $ and 0%, and NMX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NMX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 44.31IDR |
2NMX | 88.63IDR |
3NMX | 132.94IDR |
4NMX | 177.26IDR |
5NMX | 221.57IDR |
6NMX | 265.89IDR |
7NMX | 310.2IDR |
8NMX | 354.52IDR |
9NMX | 398.83IDR |
10NMX | 443.15IDR |
100NMX | 4,431.55IDR |
500NMX | 22,157.75IDR |
1000NMX | 44,315.5IDR |
5000NMX | 221,577.5IDR |
10000NMX | 443,155IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02256NMX |
2IDR | 0.04513NMX |
3IDR | 0.06769NMX |
4IDR | 0.09026NMX |
5IDR | 0.1128NMX |
6IDR | 0.1353NMX |
7IDR | 0.1579NMX |
8IDR | 0.1805NMX |
9IDR | 0.203NMX |
10IDR | 0.2256NMX |
10000IDR | 225.65NMX |
50000IDR | 1,128.27NMX |
100000IDR | 2,256.54NMX |
500000IDR | 11,282.73NMX |
1000000IDR | 22,565.46NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang IDR và IDR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp44.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.24 INR, 1 NMX = Rp44.32 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001818 |
![]() | 0.000000327 |
![]() | 0.00001343 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 0.00005232 |
![]() | 0.0002308 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.05283 |
![]() | 0.00001335 |
![]() | 0.0000003259 |
![]() | 0.001007 |
![]() | 0.01127 |
![]() | 0.002581 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nominex của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Bitcoin Breaks $110,000: Unveiling the Five Core Reasons for the Bitcoin Rush in 2025
Bitcoin is redefining the value storage paradigm of the digital age.

How to Buy Ethereum: A Beginner's Guide 2025
Discover the ultimate guide to buying Ethereum in 2025.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Monad Crypto: Performance and Investment Outlook in 2025
Discover Monad cryptos groundbreaking performance and investment potential.

RSR Price Analysis: 2025 Market Outlook and Investment Potential
Explore RSRs price potential for 2025, market analysis, and investment strategies.

What Is Pepe Coin: A 2025 Guide for Crypto Enthusiasts
Discover what Pepe Coin is in 2025, its explosive rise, and how it compares to other meme coins.