Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Indian Rupee (INR)

ODIN/INR: 1 ODIN ≈ ₹0.04676 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Odin Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.04676. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của Odin Protocol tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Odin Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.01733, biểu thị mức tăng +59.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Odin Protocol tính bằng INR là ₹39.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01378.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang INR

0.04676+59.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang INR là ₹0.04676 INR, với tỷ lệ thay đổi là +59.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ODIN sang INR

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ODIN
0.04INR
2ODIN
0.09INR
3ODIN
0.14INR
4ODIN
0.18INR
5ODIN
0.23INR
6ODIN
0.28INR
7ODIN
0.32INR
8ODIN
0.37INR
9ODIN
0.42INR
10ODIN
0.46INR
10000ODIN
467.69INR
50000ODIN
2,338.47INR
100000ODIN
4,676.95INR
500000ODIN
23,384.77INR
1000000ODIN
46,769.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang ODIN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1INR
21.38ODIN
2INR
42.76ODIN
3INR
64.14ODIN
4INR
85.52ODIN
5INR
106.9ODIN
6INR
128.28ODIN
7INR
149.67ODIN
8INR
171.05ODIN
9INR
192.43ODIN
10INR
213.81ODIN
100INR
2,138.14ODIN
500INR
10,690.71ODIN
1000INR
21,381.43ODIN
5000INR
106,907.18ODIN
10000INR
213,814.36ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang INR và INR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ODIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.05 INR, 1 ODIN = Rp8.49 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2689
logo BTCBTC
0.00005758
logo ETHETH
0.002339
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.009001
logo SOLSOL
0.03396
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
24.96
logo ADAADA
7.33
logo TRXTRX
22.51
logo STETHSTETH
0.002346
logo WBTCWBTC
0.0000575
logo SUISUI
1.48
logo LINKLINK
0.3545
logo AVAXAVAX
0.236

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.