OINFinance Thị trường hôm nay
OINFinance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OIN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.97. Với nguồn cung lưu hành là 18,002,100 OIN, tổng vốn hóa thị trường của OIN tính bằng JPY là ¥7,708,988,393.58. Trong 24h qua, giá của OIN tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OIN tính bằng JPY là ¥217.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1279.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OIN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OIN sang JPY là ¥2.97 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OIN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OIN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OINFinance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OIN/-- Spot is $ and 0%, and OIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OINFinance sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OIN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OIN | 2.97JPY |
2OIN | 5.94JPY |
3OIN | 8.92JPY |
4OIN | 11.89JPY |
5OIN | 14.86JPY |
6OIN | 17.84JPY |
7OIN | 20.81JPY |
8OIN | 23.79JPY |
9OIN | 26.76JPY |
10OIN | 29.73JPY |
100OIN | 297.37JPY |
500OIN | 1,486.88JPY |
1000OIN | 2,973.76JPY |
5000OIN | 14,868.82JPY |
10000OIN | 29,737.64JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3362OIN |
2JPY | 0.6725OIN |
3JPY | 1OIN |
4JPY | 1.34OIN |
5JPY | 1.68OIN |
6JPY | 2.01OIN |
7JPY | 2.35OIN |
8JPY | 2.69OIN |
9JPY | 3.02OIN |
10JPY | 3.36OIN |
1000JPY | 336.27OIN |
5000JPY | 1,681.37OIN |
10000JPY | 3,362.74OIN |
50000JPY | 16,813.7OIN |
100000JPY | 33,627.4OIN |
Bảng chuyển đổi số tiền OIN sang JPY và JPY sang OIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OIN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OINFinance phổ biến
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.73INR |
![]() | Rp313.27IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.68THB |
OINFinance | 1 OIN |
---|---|
![]() | ₽1.91RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.7TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥2.97JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OIN = $0.02 USD, 1 OIN = €0.02 EUR, 1 OIN = ₹1.73 INR, 1 OIN = Rp313.27 IDR, 1 OIN = $0.03 CAD, 1 OIN = £0.02 GBP, 1 OIN = ฿0.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1636 |
![]() | 0.00003248 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005266 |
![]() | 0.02028 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.97 |
![]() | 4.76 |
![]() | 12.79 |
![]() | 0.001398 |
![]() | 0.00003244 |
![]() | 0.0977 |
![]() | 0.9968 |
![]() | 0.2285 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OINFinance của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Nhập số lượng OIN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OINFinance hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OINFinance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OINFinance sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OINFinance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OINFinance sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OINFinance sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OINFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OINFinance (OIN)

Trump Coin(特朗普幣)最新動態:價格波動與市場展望
5 月 22 日,特朗普團隊將舉辦僅限 TRUMP 幣前 220 名持有者參與的 VIP 晚宴。

Dogecoin2025年能達到1美元嗎?分析與因素
通過本全面分析,探索Dogecoin達到1美元的潛力。

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

Dogecoin 會漲嗎?DOGE 投資邏輯解析
本文將從基本面、技術面與市場情緒三方面,深度剖析 Dogecoin 的漲可能性。

Hawk Tuah Coin:迷因幣的崛起與價格波動全解析
Hawk Tuah Coin 的本質是互聯網文化與加密投機結合的產物。

什麼是Dogecoin:2025年加密貨幣新手指南
了解什麼是Dogecoin,它如何運作,以及它作爲一種投資的潛力。