OpenANXChuyển đổi OpenANX (OAX) sang Japanese Yen (JPY)

OAX/JPY: 1 OAX ≈ ¥1.95 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OpenANX Thị trường hôm nay

OpenANX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenANX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 55,794,024.48 OAX, tổng vốn hóa thị trường của OpenANX tính bằng JPY là ¥15,688,543,149.44. Trong 24h qua, giá của OpenANX tính bằng JPY đã tăng ¥0.0864, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenANX tính bằng JPY là ¥336.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OAX sang JPY

¥1.95+4.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OAX sang JPY là ¥1.95 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OAX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OAX/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OpenANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenANXOAX/USDT
Giao ngay
$0.01375
5.68%

The real-time trading price of OAX/USDT Spot is $0.01375, with a 24-hour trading change of 5.68%, OAX/USDT Spot is $0.01375 and 5.68%, and OAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OpenANX sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OAX sang JPY

logo OpenANXSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OAX
1.95JPY
2OAX
3.91JPY
3OAX
5.87JPY
4OAX
7.82JPY
5OAX
9.78JPY
6OAX
11.74JPY
7OAX
13.69JPY
8OAX
15.65JPY
9OAX
17.61JPY
10OAX
19.56JPY
100OAX
195.69JPY
500OAX
978.49JPY
1000OAX
1,956.98JPY
5000OAX
9,784.91JPY
10000OAX
19,569.83JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OAX

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenANX
1JPY
0.5109OAX
2JPY
1.02OAX
3JPY
1.53OAX
4JPY
2.04OAX
5JPY
2.55OAX
6JPY
3.06OAX
7JPY
3.57OAX
8JPY
4.08OAX
9JPY
4.59OAX
10JPY
5.1OAX
1000JPY
510.99OAX
5000JPY
2,554.95OAX
10000JPY
5,109.9OAX
50000JPY
25,549.53OAX
100000JPY
51,099.06OAX

Bảng chuyển đổi số tiền OAX sang JPY và JPY sang OAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OAX = $0.01 USD, 1 OAX = €0.01 EUR, 1 OAX = ₹1.13 INR, 1 OAX = Rp205.7 IDR, 1 OAX = $0.02 CAD, 1 OAX = £0.01 GBP, 1 OAX = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1812
logo BTCBTC
0.0000331
logo ETHETH
0.001327
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.57
logo BNBBNB
0.005217
logo SOLSOL
0.02236
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.31
logo TRXTRX
12.7
logo ADAADA
5.17
logo STETHSTETH
0.001336
logo WBTCWBTC
0.00003297
logo HYPEHYPE
0.1
logo SUISUI
1.09
logo LINKLINK
0.2521

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng OpenANX của bạn

01

Nhập số lượng OAX của bạn

Nhập số lượng OAX của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenANX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenANX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OpenANX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenANX sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenANX sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenANX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenANX (OAX)

عملة SOPH (Sophon): التكامل العميق لـ GameFi و Metaverse

عملة SOPH (Sophon): التكامل العميق لـ GameFi و Metaverse

الرمز الرمزي SOPH والمشروع Sophon الذي يقف وراءه يصبحان تدريجياً مواضيع ساخنة في مجالي GameFi و Metaverse

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB

كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB

BNB كأصل أساسي يربط النظم المركزية واللامركزية، قيمته طويلة المدى مازالت محظوظ بها على نطاق واسع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار

استكشف نمو سعر IoTeX المفجر وتوقعات عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
ما هو USD1؟

ما هو USD1؟

في 28 مايو 2025، في تمام الساعة 23:00، سيتم إدراج USD1 على بورصة Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi

DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi

استكشاف إمكانيات عملات DAI المستقرة في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والاستثمار، مقارنة DAI مع USDT، وزيادة الأرباح من خلال التخزين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta

عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta

فولتا (المعروف سابقًا باسم EOS) هو مشروع مكرس للتحول إلى نظام تشغيل مصرفي ويب 3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Tìm hiểu thêm về OpenANX (OAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.