Oracle Meta TechnologiesChuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Indian Rupee (INR)

OMT/INR: 1 OMT ≈ ₹1.52 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.52. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng INR đã giảm ₹-0.04535, biểu thị mức giảm -2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng INR là ₹96.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4613.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang INR

1.52-2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang INR là ₹1.52 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMT sang INR

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMT
1.52INR
2OMT
3.04INR
3OMT
4.57INR
4OMT
6.09INR
5OMT
7.61INR
6OMT
9.14INR
7OMT
10.66INR
8OMT
12.19INR
9OMT
13.71INR
10OMT
15.23INR
100OMT
152.39INR
500OMT
761.96INR
1000OMT
1,523.93INR
5000OMT
7,619.68INR
10000OMT
15,239.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1INR
0.6561OMT
2INR
1.31OMT
3INR
1.96OMT
4INR
2.62OMT
5INR
3.28OMT
6INR
3.93OMT
7INR
4.59OMT
8INR
5.24OMT
9INR
5.9OMT
10INR
6.56OMT
1000INR
656.19OMT
5000INR
3,280.97OMT
10000INR
6,561.95OMT
50000INR
32,809.77OMT
100000INR
65,619.54OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang INR và INR sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.02 USD, 1 OMT = €0.02 EUR, 1 OMT = ₹1.52 INR, 1 OMT = Rp276.72 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2786
logo BTCBTC
0.00006266
logo ETHETH
0.003275
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.01016
logo SOLSOL
0.0408
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.59
logo ADAADA
8.68
logo TRXTRX
24.15
logo STETHSTETH
0.003276
logo WBTCWBTC
0.00006275
logo SUISUI
1.82
logo SMARTSMART
5,020.96
logo LINKLINK
0.426

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oracle Meta Technologies

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Tìm hiểu thêm về Oracle Meta Technologies (OMT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.