Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,281.03. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng JPY là ¥3,873,908,041,653.49. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng JPY đã giảm ¥-43.99, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng JPY là ¥13,896.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥273.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.87 | -2.91% | |
![]() Giao ngay | $8.87 | -2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.87 | -3.09% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.87, with a 24-hour trading change of -2.91%, ORDI/USDT Spot is $8.87 and -2.91%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.87 and -3.09%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ORDI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 1,286.36JPY |
2ORDI | 2,572.73JPY |
3ORDI | 3,859.1JPY |
4ORDI | 5,145.46JPY |
5ORDI | 6,431.83JPY |
6ORDI | 7,718.2JPY |
7ORDI | 9,004.57JPY |
8ORDI | 10,290.93JPY |
9ORDI | 11,577.3JPY |
10ORDI | 12,863.67JPY |
100ORDI | 128,636.71JPY |
500ORDI | 643,183.59JPY |
1000ORDI | 1,286,367.18JPY |
5000ORDI | 6,431,835.93JPY |
10000ORDI | 12,863,671.86JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0007773ORDI |
2JPY | 0.001554ORDI |
3JPY | 0.002332ORDI |
4JPY | 0.003109ORDI |
5JPY | 0.003886ORDI |
6JPY | 0.004664ORDI |
7JPY | 0.005441ORDI |
8JPY | 0.006219ORDI |
9JPY | 0.006996ORDI |
10JPY | 0.007773ORDI |
1000000JPY | 777.38ORDI |
5000000JPY | 3,886.91ORDI |
10000000JPY | 7,773.83ORDI |
50000000JPY | 38,869.15ORDI |
100000000JPY | 77,738.3ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang JPY và JPY sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.9USD |
![]() | €7.97EUR |
![]() | ₹743.19INR |
![]() | Rp134,949.97IDR |
![]() | $12.07CAD |
![]() | £6.68GBP |
![]() | ฿293.41THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽822.07RUB |
![]() | R$48.39BRL |
![]() | د.إ32.67AED |
![]() | ₺303.64TRY |
![]() | ¥62.75CNY |
![]() | ¥1,281.04JPY |
![]() | $69.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.9 USD, 1 ORDI = €7.97 EUR, 1 ORDI = ₹743.19 INR, 1 ORDI = Rp134,949.97 IDR, 1 ORDI = $12.07 CAD, 1 ORDI = £6.68 GBP, 1 ORDI = ฿293.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1807 |
![]() | 0.00003306 |
![]() | 0.001321 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005194 |
![]() | 0.02228 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.24 |
![]() | 12.7 |
![]() | 5.14 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.00003297 |
![]() | 0.09553 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.2486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較
探索Ordi,這款變革性的基於比特幣的NFT代幣。

ORDI 代幣爲何在加密貨幣社區備受追捧?
在以太坊長期主導的區塊鏈世界中,基於比特幣 BRC-20 標準的 ORDI 代幣的突然出現引起了巨大反響。作爲比特幣網路上部署的第一個代幣,ORDI 現在正處於迅速蔓延全球加密貨幣社區的新浪潮的中心。

什麼是 SATS 代幣(Ordinals)?比特幣區塊鏈生態系統中最突出的代幣
什麼是 SATS 代幣,它與基於以太坊的代幣有什麼不同,爲什麼會受到 degens 和空投獵人的如此關注呢?現在就讓我們和大門(大門)一起來探索吧。

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?
Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

當已建立的高市值替代幣恢復上升,ORDI的前景如何?
在過去的24小時中,市值較高的主流替代幣在南韓監管措施引起的最近動盪後出現了輕微下跌

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩
Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。