Oxygen ProtocolChuyển đổi Oxygen Protocol (OXY) sang Indian Rupee (INR)

OXY/INR: 1 OXY ≈ ₹0.2045 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxygen Protocol Thị trường hôm nay

Oxygen Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OXY chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2045. Với nguồn cung lưu hành là 202,361,469.02 OXY, tổng vốn hóa thị trường của OXY tính bằng INR là ₹3,458,840,245.29. Trong 24h qua, giá của OXY tính bằng INR đã giảm ₹-0.02415, biểu thị mức giảm -10.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXY tính bằng INR là ₹347.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXY sang INR

0.2045-10.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXY sang INR là ₹0.2045 INR, với tỷ lệ thay đổi là -10.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXY/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oxygen Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oxygen ProtocolOXY/USDT
Giao ngay
$0.002433
-11.17%

The real-time trading price of OXY/USDT Spot is $0.002433, with a 24-hour trading change of -11.17%, OXY/USDT Spot is $0.002433 and -11.17%, and OXY/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oxygen Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OXY sang INR

logo Oxygen ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OXY
0.2INR
2OXY
0.41INR
3OXY
0.62INR
4OXY
0.83INR
5OXY
1.04INR
6OXY
1.25INR
7OXY
1.46INR
8OXY
1.67INR
9OXY
1.88INR
10OXY
2.09INR
1000OXY
209.1INR
5000OXY
1,045.53INR
10000OXY
2,091.06INR
50000OXY
10,455.33INR
100000OXY
20,910.66INR

Bảng chuyển đổi INR sang OXY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxygen Protocol
1INR
4.78OXY
2INR
9.56OXY
3INR
14.34OXY
4INR
19.12OXY
5INR
23.91OXY
6INR
28.69OXY
7INR
33.47OXY
8INR
38.25OXY
9INR
43.04OXY
10INR
47.82OXY
100INR
478.22OXY
500INR
2,391.12OXY
1000INR
4,782.24OXY
5000INR
23,911.24OXY
10000INR
47,822.49OXY

Bảng chuyển đổi số tiền OXY sang INR và INR sang OXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OXY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxygen Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXY = $0 USD, 1 OXY = €0 EUR, 1 OXY = ₹0.2 INR, 1 OXY = Rp37.15 IDR, 1 OXY = $0 CAD, 1 OXY = £0 GBP, 1 OXY = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2729
logo BTCBTC
0.00006151
logo ETHETH
0.003211
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.66
logo BNBBNB
0.009912
logo SOLSOL
0.03913
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.02
logo ADAADA
8.47
logo TRXTRX
24.12
logo STETHSTETH
0.003217
logo SMARTSMART
4,290.31
logo WBTCWBTC
0.00006181
logo SUISUI
1.6
logo LINKLINK
0.401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oxygen Protocol của bạn

01

Nhập số lượng OXY của bạn

Nhập số lượng OXY của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxygen Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxygen Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxygen Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oxygen Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxygen Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxygen Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oxygen Protocol (OXY)

Tìm hiểu thêm về Oxygen Protocol (OXY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.