ParifiChuyển đổi Parifi (PRF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PRF/IDR: 1 PRF ≈ Rp6.79 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parifi chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp6.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của Parifi tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Parifi tính bằng IDR đã tăng Rp0.15, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parifi tính bằng IDR là Rp463.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang IDR

Rp6.79+2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang IDR là Rp6.79 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PRF/-- Spot is $ and 0%, and PRF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PRF sang IDR

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRF
6.79IDR
2PRF
13.58IDR
3PRF
20.37IDR
4PRF
27.16IDR
5PRF
33.95IDR
6PRF
40.74IDR
7PRF
47.53IDR
8PRF
54.32IDR
9PRF
61.11IDR
10PRF
67.9IDR
100PRF
679.05IDR
500PRF
3,395.29IDR
1000PRF
6,790.58IDR
5000PRF
33,952.9IDR
10000PRF
67,905.8IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1IDR
0.1472PRF
2IDR
0.2945PRF
3IDR
0.4417PRF
4IDR
0.589PRF
5IDR
0.7363PRF
6IDR
0.8835PRF
7IDR
1.03PRF
8IDR
1.17PRF
9IDR
1.32PRF
10IDR
1.47PRF
1000IDR
147.26PRF
5000IDR
736.31PRF
10000IDR
1,472.62PRF
50000IDR
7,363.14PRF
100000IDR
14,726.28PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang IDR và IDR sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PRF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.04 INR, 1 PRF = Rp6.79 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001582
logo BTCBTC
0.0000003026
logo ETHETH
0.00001247
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01429
logo BNBBNB
0.00004824
logo SOLSOL
0.0001886
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1471
logo ADAADA
0.0438
logo TRXTRX
0.1193
logo STETHSTETH
0.00001247
logo WBTCWBTC
0.0000003029
logo SUISUI
0.008876
logo HYPEHYPE
0.0009228
logo LINKLINK
0.002069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parifi của bạn

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parifi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parifi (PRF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.