Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.09365. Với nguồn cung lưu hành là 800,619,085.21 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng USD là $74,977,977.33. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng USD đã giảm $-0.00172, biểu thị mức giảm -1.800000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng USD là $1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06459.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang USD là $0.09365 USD, với sự thay đổi -1.800000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09351 | -1.080000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09316 | -1.130000% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09351, with a 24-hour trading change of -1.080000%, PHA/USDT Spot is $0.09351 and -1.080000%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09316 and -1.130000%.
Bảng chuyển đổi Phala sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PHA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.09USD |
2PHA | 0.18USD |
3PHA | 0.28USD |
4PHA | 0.37USD |
5PHA | 0.46USD |
6PHA | 0.56USD |
7PHA | 0.65USD |
8PHA | 0.74USD |
9PHA | 0.84USD |
10PHA | 0.93USD |
10000PHA | 936.5USD |
50000PHA | 4,682.5USD |
100000PHA | 9,365USD |
500000PHA | 46,825USD |
1000000PHA | 93,650USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 10.67PHA |
2USD | 21.35PHA |
3USD | 32.03PHA |
4USD | 42.71PHA |
5USD | 53.39PHA |
6USD | 64.06PHA |
7USD | 74.74PHA |
8USD | 85.42PHA |
9USD | 96.1PHA |
10USD | 106.78PHA |
100USD | 1,067.8PHA |
500USD | 5,339.02PHA |
1000USD | 10,678.05PHA |
5000USD | 53,390.28PHA |
10000USD | 106,780.56PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang USD và USD sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.82INR |
![]() | Rp1,420.65IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.09THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽8.65RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.2TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.49JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.09 USD, 1 PHA = €0.08 EUR, 1 PHA = ₹7.82 INR, 1 PHA = Rp1,420.65 IDR, 1 PHA = $0.13 CAD, 1 PHA = £0.07 GBP, 1 PHA = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.66 |
![]() | 0.004689 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 499.83 |
![]() | 239.57 |
![]() | 0.7749 |
![]() | 3.51 |
![]() | 500.2 |
![]() | 77,374.22 |
![]() | 1,844.67 |
![]() | 3,147.62 |
![]() | 0.2055 |
![]() | 910.08 |
![]() | 0.004688 |
![]() | 13.61 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

NEXUS là gì? Những lợi ích của việc ra mắt Nexus trên Gate Alpha là gì?
NEXUS là GitHub, Reddit và Ethereum của cộng đồng nghiên cứu.

BunkerCoin (BUNKER) Ra Mắt Trên Gate Alpha, Câu Chuyện Bunker Kích Hoạt Làn Sóng Mới Của Tài Sản An Toàn
Vào ngày 23 tháng 6, BunkerCoin (BUNKER) chính thức ra mắt trên Gate Alpha.

CARV ra mắt trên Gate Alpha — CARV là gì?
Vị trí cốt lõi của CARV là "Lớp Danh tính và Dữ liệu Mô-đun (IDL)", tái cấu trúc chuỗi giá trị dữ liệu thông qua ba trụ cột chính.

SGC Ra Mắt trên Gate Alpha — SGC là gì?
SGC là token gốc của trò chơi blockchain KAI Battle of Three Kingdoms.

Gate Alpha Ra Mắt Token ANUS: Gorganus Exchange là gì?
Gorganus là DEX chính thức của Gorbagana, ANUS là token nền tảng gốc của nó.

Sự kiện mới nhất của Gate Alpha: Lễ hội điểm thứ hai bắt đầu!
Carnival Điểm Alpha 2 thứ hai được mong đợi rất nhiều của Gate đã chính thức bắt đầu, mang lại các phần thưởng tham gia công bằng và hào phóng hơn!
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Phala (PHA) là gì?

Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn (FDV) là gì? (2025)

PHA là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về Mạng lưới Phala

Delorean Pha Trộn Cổ Điển và Tương Lai: Một Nhà Đổi Mới Ô Tô Thời Đại Web3

Đó là một sự pha trộn phi tập trung của các chuyên gia (MoE), và cách nó hoạt động
