PlayFi Thị trường hôm nay
PlayFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAYFI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.06705. Với nguồn cung lưu hành là 0 PLAYFI, tổng vốn hóa thị trường của PLAYFI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PLAYFI tính bằng HKD đã giảm $-0.0007204, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAYFI tính bằng HKD là $0.5705, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05054.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAYFI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAYFI sang HKD là $0.06705 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PLAYFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAYFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch PlayFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAYFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PLAYFI/-- Spot is $ and 0%, and PLAYFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PlayFi sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PLAYFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAYFI | 0.06HKD |
2PLAYFI | 0.13HKD |
3PLAYFI | 0.2HKD |
4PLAYFI | 0.26HKD |
5PLAYFI | 0.33HKD |
6PLAYFI | 0.4HKD |
7PLAYFI | 0.46HKD |
8PLAYFI | 0.53HKD |
9PLAYFI | 0.6HKD |
10PLAYFI | 0.67HKD |
10000PLAYFI | 670.54HKD |
50000PLAYFI | 3,352.72HKD |
100000PLAYFI | 6,705.45HKD |
500000PLAYFI | 33,527.29HKD |
1000000PLAYFI | 67,054.58HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PLAYFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 14.91PLAYFI |
2HKD | 29.82PLAYFI |
3HKD | 44.73PLAYFI |
4HKD | 59.65PLAYFI |
5HKD | 74.56PLAYFI |
6HKD | 89.47PLAYFI |
7HKD | 104.39PLAYFI |
8HKD | 119.3PLAYFI |
9HKD | 134.21PLAYFI |
10HKD | 149.13PLAYFI |
100HKD | 1,491.32PLAYFI |
500HKD | 7,456.61PLAYFI |
1000HKD | 14,913.22PLAYFI |
5000HKD | 74,566.12PLAYFI |
10000HKD | 149,132.24PLAYFI |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAYFI sang HKD và HKD sang PLAYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PLAYFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PLAYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlayFi phổ biến
PlayFi | 1 PLAYFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.72INR |
![]() | Rp130.55IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
PlayFi | 1 PLAYFI |
---|---|
![]() | ₽0.8RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.24JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAYFI = $0.01 USD, 1 PLAYFI = €0.01 EUR, 1 PLAYFI = ₹0.72 INR, 1 PLAYFI = Rp130.55 IDR, 1 PLAYFI = $0.01 CAD, 1 PLAYFI = £0.01 GBP, 1 PLAYFI = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.32 |
![]() | 0.0006128 |
![]() | 0.02456 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.66 |
![]() | 0.09615 |
![]() | 0.4117 |
![]() | 64.21 |
![]() | 334.81 |
![]() | 234.96 |
![]() | 93.95 |
![]() | 0.02465 |
![]() | 0.0006138 |
![]() | 1.74 |
![]() | 20 |
![]() | 4.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng PlayFi của bạn
Nhập số lượng PLAYFI của bạn
Nhập số lượng PLAYFI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlayFi hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlayFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlayFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PlayFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlayFi sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlayFi sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlayFi sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlayFi sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlayFi (PLAYFI)

O que é a World Liberty Financial USD? Qual é a Perspectiva para USD1?
World Liberty Financials USD1 oferece soluções institucionais diferenciadas para o mercado de stablecoins.

Quem é James Wynn? Dos barracos a um contrato de 1,2 bilhões de dólares – Uma aposta selvagem
A estratégia de negociação de James Wynns combina uma intuição de mercado precisa com uma extrema disposição para o risco.

GOHOME Token: O Memecoin de 2025 que Supera o Preço do Bitcoin
Descubra o GOHOME, a memecoin revolucionária que visa superar o Bitcoin até 2025.

Corrida da Circle em direção ao IPO — Pode o USDC desafiar o trono da Tether?
A segunda maior emissora de stablecoins do mundo, a Circle, iniciou oficialmente o caminho para a listagem na Bolsa de Valores de Nova Iorque.

Conferência Bitcoin 2025: Quando o Vice-Presidente dos EUA Se Torna Aliado dos Geeks da Criptografia
A conferência Bitcoin 2025 é o evento mais politicamente carregado e estrategicamente significativo na história das conferências de Bitcoin.

Compreendendo a Moeda Estável Genius Act: Uma Visão Geral Abrangente
A stablemoeda Genius Act é um desenvolvimento inovador no campo das finanças digitais.