Privasea AI Thị trường hôm nay
Privasea AI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Privasea AI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1202. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,035,500 PRAI, tổng vốn hóa thị trường của Privasea AI tính bằng CAD là $33,608,207.12. Trong 24h qua, giá của Privasea AI tính bằng CAD đã tăng $0.001241, biểu thị mức tăng +1.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Privasea AI tính bằng CAD là $0.5764, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRAI sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRAI sang CAD là $0.1202 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRAI/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRAI/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Privasea AI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08719 | -3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0876 | -49.6% |
The real-time trading price of PRAI/USDT Spot is $0.08719, with a 24-hour trading change of -3.01%, PRAI/USDT Spot is $0.08719 and -3.01%, and PRAI/USDT Perpetual is $0.0876 and -49.6%.
Bảng chuyển đổi Privasea AI sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PRAI sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRAI | 0.12CAD |
2PRAI | 0.24CAD |
3PRAI | 0.36CAD |
4PRAI | 0.48CAD |
5PRAI | 0.6CAD |
6PRAI | 0.72CAD |
7PRAI | 0.84CAD |
8PRAI | 0.96CAD |
9PRAI | 1.08CAD |
10PRAI | 1.2CAD |
1000PRAI | 120.25CAD |
5000PRAI | 601.29CAD |
10000PRAI | 1,202.58CAD |
50000PRAI | 6,012.92CAD |
100000PRAI | 12,025.84CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PRAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 8.31PRAI |
2CAD | 16.63PRAI |
3CAD | 24.94PRAI |
4CAD | 33.26PRAI |
5CAD | 41.57PRAI |
6CAD | 49.89PRAI |
7CAD | 58.2PRAI |
8CAD | 66.52PRAI |
9CAD | 74.83PRAI |
10CAD | 83.15PRAI |
100CAD | 831.54PRAI |
500CAD | 4,157.71PRAI |
1000CAD | 8,315.42PRAI |
5000CAD | 41,577.12PRAI |
10000CAD | 83,154.25PRAI |
Bảng chuyển đổi số tiền PRAI sang CAD và CAD sang PRAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PRAI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang PRAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Privasea AI phổ biến
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.05INR |
![]() | Rp1,280.17IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.78THB |
Privasea AI | 1 PRAI |
---|---|
![]() | ₽7.8RUB |
![]() | R$0.46BRL |
![]() | د.إ0.31AED |
![]() | ₺2.88TRY |
![]() | ¥0.6CNY |
![]() | ¥12.15JPY |
![]() | $0.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRAI = $0.08 USD, 1 PRAI = €0.08 EUR, 1 PRAI = ₹7.05 INR, 1 PRAI = Rp1,280.17 IDR, 1 PRAI = $0.11 CAD, 1 PRAI = £0.06 GBP, 1 PRAI = ฿2.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.9 |
![]() | 0.003564 |
![]() | 0.1415 |
![]() | 368.6 |
![]() | 143.82 |
![]() | 0.565 |
![]() | 2.07 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,574.9 |
![]() | 460.66 |
![]() | 1,330.96 |
![]() | 0.1417 |
![]() | 0.003567 |
![]() | 93.62 |
![]() | 21.62 |
![]() | 14.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Privasea AI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Nhập số lượng PRAI của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Privasea AI hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Privasea AI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Privasea AI sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Privasea AI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Privasea AI sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Privasea AI sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Privasea AI sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Privasea AI (PRAI)

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。

比特币ETF是什么?一篇文章读懂数字资产投资新趋势
本章将深入探讨比特币及其核心概念

GRASS代币价格多少?Grass 是什么项目?
Grass是一个专注于Layer2扩容解决方案的区块链协议。

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。