Quark Thị trường hôm nay
Quark đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QRK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1994. Với nguồn cung lưu hành là 290,668,000 QRK, tổng vốn hóa thị trường của QRK tính bằng INR là ₹4,842,594,355.13. Trong 24h qua, giá của QRK tính bằng INR đã giảm ₹-0.0005198, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QRK tính bằng INR là ₹124.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007961.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRK sang INR là ₹0.1994 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QRK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRK/INR trong ngày qua.
Giao dịch Quark
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QRK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QRK/-- Spot is $ and 0%, and QRK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quark sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi QRK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QRK | 0.19INR |
2QRK | 0.39INR |
3QRK | 0.59INR |
4QRK | 0.79INR |
5QRK | 0.99INR |
6QRK | 1.19INR |
7QRK | 1.39INR |
8QRK | 1.59INR |
9QRK | 1.79INR |
10QRK | 1.99INR |
1000QRK | 199.42INR |
5000QRK | 997.11INR |
10000QRK | 1,994.22INR |
50000QRK | 9,971.11INR |
100000QRK | 19,942.23INR |
Bảng chuyển đổi INR sang QRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.01QRK |
2INR | 10.02QRK |
3INR | 15.04QRK |
4INR | 20.05QRK |
5INR | 25.07QRK |
6INR | 30.08QRK |
7INR | 35.1QRK |
8INR | 40.11QRK |
9INR | 45.13QRK |
10INR | 50.14QRK |
100INR | 501.44QRK |
500INR | 2,507.24QRK |
1000INR | 5,014.48QRK |
5000INR | 25,072.41QRK |
10000INR | 50,144.82QRK |
Bảng chuyển đổi số tiền QRK sang INR và INR sang QRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QRK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang QRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quark phổ biến
Quark | 1 QRK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Quark | 1 QRK |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRK = $0 USD, 1 QRK = €0 EUR, 1 QRK = ₹0.2 INR, 1 QRK = Rp36.21 IDR, 1 QRK = $0 CAD, 1 QRK = £0 GBP, 1 QRK = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3873 |
![]() | 0.00005702 |
![]() | 0.002372 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009287 |
![]() | 0.04092 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.84 |
![]() | 35.09 |
![]() | 0.002377 |
![]() | 9.94 |
![]() | 3,113.12 |
![]() | 0.00005708 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 2.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quark của bạn
Nhập số lượng QRK của bạn
Nhập số lượng QRK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quark hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quark.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quark sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quark sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quark sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quark sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quark sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quark (QRK)

Gate „Sommer-Investitions“-Gewinnsaison hat begonnen, mit mehreren Vorteilen, um kontinuierlich leicht zu verdienen.
Das Vermögensverwaltungsmodul von Gate ist ein Kernpfeiler seines Ökosystems und bietet den Nutzern effiziente Wege zur Vermögenssteigerung.

Gate Alpha bleibt beliebt, und der "Second Points Carnival" steht bevor.
Die operationale Schwelle von Gate Alpha ist extrem niedrig; Sie müssen nur USDT halten, um On-Chain-Assets mit einem Klick zu kaufen.

Gate Alpha Handelsmodul, das ein neues Kapitel im Web3 on-chain Handel aufschlägt.
Gate Alpha ist ein innovatives Handelsmodul, das 2025 von Gate Exchange eingeführt wurde.

Gate BTC Staken' Mining, 3% annualisierte Rendite führt den Markt
Gate BTC Staken Mining ist aufgrund seiner hohen Renditen, niedrigen Schwelle und Flexibilität zu einer beliebten Wahl für Investoren geworden, um Vermögenssteigerungen zu erzielen.

Entfesseln Sie die Freiheit digitaler Vermögenswerte mit Gate Wallet.
Gate Wallet ist eine nicht verwahrte Web3-Wallet, die von Gate entwickelt wurde.

Gate Wallet BountyDrop: Das Web3 Airdrop-Tool von 2025, Entsperren Sie die neuesten Airdrop-Belohnungen
Gate Wallet BountyDrop ist ein neues Funktionsmodul, das 2025 von Gate Wallet eingeführt wurde.