Rainbow TokenChuyển đổi Rainbow Token (RBW) sang Thai Baht (THB)

RBW/THB: 1 RBW ≈ ฿0.03392 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Rainbow Token Thị trường hôm nay

Rainbow Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBW chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.03392. Với nguồn cung lưu hành là 250,875,452.96 RBW, tổng vốn hóa thị trường của RBW tính bằng THB là ฿280,696,830.17. Trong 24h qua, giá của RBW tính bằng THB đã giảm ฿-0.0002902, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBW tính bằng THB là ฿102.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01905.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBW sang THB

฿0.03392-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBW sang THB là ฿0.03392 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBW/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBW/THB trong ngày qua.

Giao dịch Rainbow Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBW/-- Spot is $ and 0%, and RBW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Rainbow Token sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBW sang THB

logo Rainbow TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBW
0.03THB
2RBW
0.06THB
3RBW
0.1THB
4RBW
0.13THB
5RBW
0.16THB
6RBW
0.2THB
7RBW
0.23THB
8RBW
0.27THB
9RBW
0.3THB
10RBW
0.33THB
10000RBW
339.22THB
50000RBW
1,696.14THB
100000RBW
3,392.28THB
500000RBW
16,961.4THB
1000000RBW
33,922.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBW

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Rainbow Token
1THB
29.47RBW
2THB
58.95RBW
3THB
88.43RBW
4THB
117.91RBW
5THB
147.39RBW
6THB
176.87RBW
7THB
206.35RBW
8THB
235.82RBW
9THB
265.3RBW
10THB
294.78RBW
100THB
2,947.86RBW
500THB
14,739.34RBW
1000THB
29,478.69RBW
5000THB
147,393.45RBW
10000THB
294,786.9RBW

Bảng chuyển đổi số tiền RBW sang THB và THB sang RBW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RBW sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RBW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rainbow Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBW = $0 USD, 1 RBW = €0 EUR, 1 RBW = ₹0.09 INR, 1 RBW = Rp15.6 IDR, 1 RBW = $0 CAD, 1 RBW = £0 GBP, 1 RBW = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6987
logo BTCBTC
0.0001431
logo ETHETH
0.006186
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.28
logo BNBBNB
0.02339
logo SOLSOL
0.08871
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
65.91
logo ADAADA
20.14
logo TRXTRX
56.9
logo STETHSTETH
0.006222
logo WBTCWBTC
0.0001436
logo SUISUI
3.89
logo LINKLINK
0.963
logo AVAXAVAX
0.6571

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Rainbow Token của bạn

01

Nhập số lượng RBW của bạn

Nhập số lượng RBW của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rainbow Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rainbow Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rainbow Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Rainbow Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rainbow Token sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rainbow Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rainbow Token sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rainbow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rainbow Token (RBW)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Tìm hiểu thêm về Rainbow Token (RBW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.