Raphael Thị trường hôm nay
Raphael đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAPHAEL chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1264. Với nguồn cung lưu hành là 0 RAPHAEL, tổng vốn hóa thị trường của RAPHAEL tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của RAPHAEL tính bằng TRY đã giảm ₺-0.0003932, biểu thị mức giảm -0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAPHAEL tính bằng TRY là ₺5.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAPHAEL sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAPHAEL sang TRY là ₺0.1264 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAPHAEL/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAPHAEL/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Raphael
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RAPHAEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RAPHAEL/-- Spot is $ and 0%, and RAPHAEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Raphael sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi RAPHAEL sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAPHAEL | 0.12TRY |
2RAPHAEL | 0.25TRY |
3RAPHAEL | 0.37TRY |
4RAPHAEL | 0.5TRY |
5RAPHAEL | 0.63TRY |
6RAPHAEL | 0.75TRY |
7RAPHAEL | 0.88TRY |
8RAPHAEL | 1.01TRY |
9RAPHAEL | 1.13TRY |
10RAPHAEL | 1.26TRY |
1000RAPHAEL | 126.45TRY |
5000RAPHAEL | 632.26TRY |
10000RAPHAEL | 1,264.53TRY |
50000RAPHAEL | 6,322.66TRY |
100000RAPHAEL | 12,645.33TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang RAPHAEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 7.9RAPHAEL |
2TRY | 15.81RAPHAEL |
3TRY | 23.72RAPHAEL |
4TRY | 31.63RAPHAEL |
5TRY | 39.54RAPHAEL |
6TRY | 47.44RAPHAEL |
7TRY | 55.35RAPHAEL |
8TRY | 63.26RAPHAEL |
9TRY | 71.17RAPHAEL |
10TRY | 79.08RAPHAEL |
100TRY | 790.8RAPHAEL |
500TRY | 3,954.02RAPHAEL |
1000TRY | 7,908.05RAPHAEL |
5000TRY | 39,540.26RAPHAEL |
10000TRY | 79,080.53RAPHAEL |
Bảng chuyển đổi số tiền RAPHAEL sang TRY và TRY sang RAPHAEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RAPHAEL sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang RAPHAEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raphael phổ biến
Raphael | 1 RAPHAEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.31INR |
![]() | Rp56.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Raphael | 1 RAPHAEL |
---|---|
![]() | ₽0.34RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.53JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAPHAEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAPHAEL = $0 USD, 1 RAPHAEL = €0 EUR, 1 RAPHAEL = ₹0.31 INR, 1 RAPHAEL = Rp56.2 IDR, 1 RAPHAEL = $0.01 CAD, 1 RAPHAEL = £0 GBP, 1 RAPHAEL = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7899 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.005873 |
![]() | 14.63 |
![]() | 6.7 |
![]() | 0.02258 |
![]() | 0.09627 |
![]() | 14.66 |
![]() | 79.07 |
![]() | 52.63 |
![]() | 21.91 |
![]() | 0.005879 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 0.4278 |
![]() | 4.48 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raphael của bạn
Nhập số lượng RAPHAEL của bạn
Nhập số lượng RAPHAEL của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raphael hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raphael.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raphael sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raphael sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raphael sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raphael sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raphael sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raphael (RAPHAEL)

Gate Alpha 限时 0 手续费活动来袭,助力交易新体验
此次限时 0 手续费活动的开启,无疑是 Gate Alpha 给用户的一份大礼。

Gate Alpha 最新新闻:0 手续费叠加 30 万美元狂欢
Gate Alpha 是 Gate 推出的创新链上资产交易平台,当前已推出 0 手续费活动。

Gate Alpha 重磅福利:0 手续费交易搭配 $300,000 代币盲盒狂欢
随着加密货币市场的持续升温,Gate Alpha 作为 Gate 推出的创新链上资产交易平台,迅速赢得用户青睐。

Gate Alpha积分系统正式上线:链上交易限时赚积分,达标即享空投奖励
Gate Alpha正式上线积分机制

什么是 ELDE 代币?如何购买及参与 Elderglade 游戏生态
Elderglade 通过游戏乐趣优先理念解决了 GameFi 领域长期失衡的痛点,其代币 ELDE 正掀起 GameFi 新浪潮。

Elderglade (ELDE) 代币现已上线Gate:Web3游戏生态系统扩展
探索Elderglade (ELDE),这个开创性的Web3游戏生态系统融合了移动和MMORPG体验。