Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Brazilian Real (BRL)

REF/BRL: 1 REF ≈ R$0.5769 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5769. Với nguồn cung lưu hành là 38,089,509.86 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng BRL là R$119,531,942.8. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng BRL đã giảm R$-0.02985, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng BRL là R$57.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2609.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang BRL

R$0.5769-4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang BRL là R$0.5769 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.106
-4.95%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.106, with a 24-hour trading change of -4.95%, REF/USDT Spot is $0.106 and -4.95%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi REF sang BRL

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1REF
0.57BRL
2REF
1.15BRL
3REF
1.73BRL
4REF
2.3BRL
5REF
2.88BRL
6REF
3.46BRL
7REF
4.03BRL
8REF
4.61BRL
9REF
5.19BRL
10REF
5.76BRL
1000REF
576.94BRL
5000REF
2,884.73BRL
10000REF
5,769.46BRL
50000REF
28,847.32BRL
100000REF
57,694.65BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang REF

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1BRL
1.73REF
2BRL
3.46REF
3BRL
5.19REF
4BRL
6.93REF
5BRL
8.66REF
6BRL
10.39REF
7BRL
12.13REF
8BRL
13.86REF
9BRL
15.59REF
10BRL
17.33REF
100BRL
173.32REF
500BRL
866.63REF
1000BRL
1,733.26REF
5000BRL
8,666.31REF
10000BRL
17,332.62REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang BRL và BRL sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 REF sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹8.86 INR, 1 REF = Rp1,609.05 IDR, 1 REF = $0.14 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0008859
logo ETHETH
0.03626
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
36.1
logo BNBBNB
0.14
logo SOLSOL
0.5244
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
399.91
logo ADAADA
114.13
logo TRXTRX
345.81
logo STETHSTETH
0.03639
logo SUISUI
23.01
logo WBTCWBTC
0.0008863
logo LINKLINK
5.48
logo AVAXAVAX
3.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFiとは?

ReFiとは?

A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-10
ReFiとは?

ReFiとは?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.