Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang British Pound (GBP)

REF/GBP: 1 REF ≈ £0.07965 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07965. Với nguồn cung lưu hành là 38,089,509.77 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng GBP là £2,278,436.24. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng GBP đã giảm £-0.002837, biểu thị mức giảm -3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng GBP là £7.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03603.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang GBP

£0.07965-3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang GBP là £0.07965 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.106
-4.91%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.106, with a 24-hour trading change of -4.91%, REF/USDT Spot is $0.106 and -4.91%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang British Pound

Bảng chuyển đổi REF sang GBP

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1REF
0.08GBP
2REF
0.16GBP
3REF
0.24GBP
4REF
0.32GBP
5REF
0.4GBP
6REF
0.48GBP
7REF
0.56GBP
8REF
0.64GBP
9REF
0.72GBP
10REF
0.8GBP
10000REF
808.52GBP
50000REF
4,042.63GBP
100000REF
8,085.26GBP
500000REF
40,426.33GBP
1000000REF
80,852.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang REF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1GBP
12.36REF
2GBP
24.73REF
3GBP
37.1REF
4GBP
49.47REF
5GBP
61.84REF
6GBP
74.2REF
7GBP
86.57REF
8GBP
98.94REF
9GBP
111.31REF
10GBP
123.68REF
100GBP
1,236.81REF
500GBP
6,184.08REF
1000GBP
12,368.17REF
5000GBP
61,840.88REF
10000GBP
123,681.76REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang GBP và GBP sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 REF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹8.86 INR, 1 REF = Rp1,608.9 IDR, 1 REF = $0.14 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.35
logo BTCBTC
0.00644
logo ETHETH
0.2687
logo USDTUSDT
665.74
logo XRPXRP
260.57
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,937.99
logo ADAADA
833.89
logo TRXTRX
2,518.55
logo STETHSTETH
0.2685
logo SUISUI
166.52
logo WBTCWBTC
0.006438
logo LINKLINK
40.07
logo AVAXAVAX
27.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFiとは?

ReFiとは?

A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-10
ReFiとは?

ReFiとは?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.