Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indonesian Rupiah (IDR)

REF/IDR: 1 REF ≈ Rp1,641.66 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,641.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,081,718.46 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp948,374,997,784,353.71. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp22.81, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp727.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR

Rp1,641.66+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.1082
0.64%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.1082, with a 24-hour trading change of 0.64%, REF/USDT Spot is $0.1082 and 0.64%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi REF sang IDR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1REF
1,686.87IDR
2REF
3,373.74IDR
3REF
5,060.62IDR
4REF
6,747.49IDR
5REF
8,434.37IDR
6REF
10,121.24IDR
7REF
11,808.12IDR
8REF
13,494.99IDR
9REF
15,181.87IDR
10REF
16,868.74IDR
100REF
168,687.46IDR
500REF
843,437.3IDR
1000REF
1,686,874.6IDR
5000REF
8,434,373.04IDR
10000REF
16,868,746.09IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang REF

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1IDR
0.0005928REF
2IDR
0.001185REF
3IDR
0.001778REF
4IDR
0.002371REF
5IDR
0.002964REF
6IDR
0.003556REF
7IDR
0.004149REF
8IDR
0.004742REF
9IDR
0.005335REF
10IDR
0.005928REF
1000000IDR
592.81REF
5000000IDR
2,964.06REF
10000000IDR
5,928.12REF
50000000IDR
29,640.61REF
100000000IDR
59,281.22REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹9.04 INR, 1 REF = Rp1,641.67 IDR, 1 REF = $0.15 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001509
logo BTCBTC
0.0000003197
logo ETHETH
0.00001321
logo XRPXRP
0.01282
logo USDTUSDT
0.03296
logo BNBBNB
0.00004931
logo SOLSOL
0.0001864
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1404
logo ADAADA
0.04017
logo TRXTRX
0.119
logo STETHSTETH
0.00001329
logo WBTCWBTC
0.0000003211
logo SUISUI
0.008387
logo LINKLINK
0.001952
logo AVAXAVAX
0.001329

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.