RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴56.94. Với nguồn cung lưu hành là 351,541,014 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng UAH là ₴827,601,265,360.28. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng UAH đã giảm ₴-0.8881, biểu thị mức giảm -1.530000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng UAH là ₴862.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.3519.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang UAH là ₴56.94 UAH, với sự thay đổi -1.530000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RUNE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.38 | -1.160000% | |
![]() Giao ngay | $1.38 | -1.280000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.37 | +0.530000% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.38, with a 24-hour trading change of -1.160000%, RUNE/USDT Spot is $1.38 and -1.160000%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.37 and +0.530000%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi RUNE sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 56.94UAH |
2RUNE | 113.88UAH |
3RUNE | 170.83UAH |
4RUNE | 227.77UAH |
5RUNE | 284.72UAH |
6RUNE | 341.66UAH |
7RUNE | 398.61UAH |
8RUNE | 455.55UAH |
9RUNE | 512.5UAH |
10RUNE | 569.44UAH |
100RUNE | 5,694.46UAH |
500RUNE | 28,472.3UAH |
1000RUNE | 56,944.6UAH |
5000RUNE | 284,723.04UAH |
10000RUNE | 569,446.08UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.01756RUNE |
2UAH | 0.03512RUNE |
3UAH | 0.05268RUNE |
4UAH | 0.07024RUNE |
5UAH | 0.0878RUNE |
6UAH | 0.1053RUNE |
7UAH | 0.1229RUNE |
8UAH | 0.1404RUNE |
9UAH | 0.158RUNE |
10UAH | 0.1756RUNE |
10000UAH | 175.6RUNE |
50000UAH | 878.04RUNE |
100000UAH | 1,756.09RUNE |
500000UAH | 8,780.46RUNE |
1000000UAH | 17,560.92RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang UAH và UAH sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.38USD |
![]() | €1.23EUR |
![]() | ₹115.07INR |
![]() | Rp20,894.79IDR |
![]() | $1.87CAD |
![]() | £1.03GBP |
![]() | ฿45.43THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽127.28RUB |
![]() | R$7.49BRL |
![]() | د.إ5.06AED |
![]() | ₺47.01TRY |
![]() | ¥9.72CNY |
![]() | ¥198.35JPY |
![]() | $10.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.38 USD, 1 RUNE = €1.23 EUR, 1 RUNE = ₹115.07 INR, 1 RUNE = Rp20,894.79 IDR, 1 RUNE = $1.87 CAD, 1 RUNE = £1.03 GBP, 1 RUNE = ฿45.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7435 |
![]() | 0.0001136 |
![]() | 0.004953 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.54 |
![]() | 0.01874 |
![]() | 0.08264 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,187.53 |
![]() | 44.11 |
![]() | 72.57 |
![]() | 0.004952 |
![]() | 20.76 |
![]() | 0.0001137 |
![]() | 0.3224 |
![]() | 0.02525 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi RUNE (RUNE) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

RUNES代幣是什麼?它如何挑戰比特幣在Solana上的RUNE?
從快速交易到社區治理,RUNES正在重新定義代幣項目的可能性。

gate直播AMA回顧-SATOSHI•RUNE•TITAN
LayerX協議是基於BitLayer主網的GameFi遊戲發行平臺。其首款遊戲“Glorious Victory”目前正在測試中,計劃於6月1日正式上線。

比特幣的Meme幣復興:亞洲的機構投資者如何推動Runes的增長
教育和意識是推動符文協議採用的關鍵

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After 減半?
隨著第四次減半的塵埃落定,未來比特幣將有哪些新的敘述推動

每日新聞 | Meme 和 AI 領域仍然強勁; Tether 將發行額外的 10 億 USDT; Runestone 挖掘了比特幣歷史上最大的區塊
MEME和AI行業大幅上漲,泰達幣將發行額外10億美元的USDT,Runestone挖掘了比特幣歷史上最大的區塊並宣布空投,許多代幣如ARB將在三月份解鎖。

持有RSIC銘文可挖Runes符文代幣?銘文和符文有什麼區別?
銘文新玩法 —— Runes符文能否延續比特幣生態熱度?
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Sự khác biệt giữa chữ khắc Bitcoin và rune là gì? Sắp xếp ngắn gọn các Pháp lệnh, BRC20, Tem, Nguyên tử, Rune, Ống

THORChain là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RUNE

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Rune-Specific Inscription Circuit là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về RSIC

Giới thiệu Rune: Bước tiếp theo trong Giao thức mã thông báo có thể thay thế của Bitcoin
