Runes terminal Thị trường hôm nay
Runes terminal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.07604. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,500 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của RUNI tính bằng USD là $192,431.87. Trong 24h qua, giá của RUNI tính bằng USD đã giảm $-0.001622, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNI tính bằng USD là $2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04695.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang USD là $0.07604 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Runes terminal
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.076 | -2.13% |
The real-time trading price of RUNI/USDT Spot is $0.076, with a 24-hour trading change of -2.13%, RUNI/USDT Spot is $0.076 and -2.13%, and RUNI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Runes terminal sang US Dollar
Bảng chuyển đổi RUNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNI | 0.07USD |
2RUNI | 0.15USD |
3RUNI | 0.22USD |
4RUNI | 0.3USD |
5RUNI | 0.38USD |
6RUNI | 0.45USD |
7RUNI | 0.53USD |
8RUNI | 0.6USD |
9RUNI | 0.68USD |
10RUNI | 0.76USD |
10000RUNI | 760.45USD |
50000RUNI | 3,802.25USD |
100000RUNI | 7,604.5USD |
500000RUNI | 38,022.5USD |
1000000RUNI | 76,045USD |
Bảng chuyển đổi USD sang RUNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 13.15RUNI |
2USD | 26.3RUNI |
3USD | 39.45RUNI |
4USD | 52.6RUNI |
5USD | 65.75RUNI |
6USD | 78.9RUNI |
7USD | 92.05RUNI |
8USD | 105.2RUNI |
9USD | 118.35RUNI |
10USD | 131.5RUNI |
100USD | 1,315.01RUNI |
500USD | 6,575.05RUNI |
1000USD | 13,150.1RUNI |
5000USD | 65,750.54RUNI |
10000USD | 131,501.08RUNI |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNI sang USD và USD sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang RUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.35INR |
![]() | Rp1,153.58IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.51THB |
Runes terminal | 1 RUNI |
---|---|
![]() | ₽7.03RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.6TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥10.95JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNI = $0.08 USD, 1 RUNI = €0.07 EUR, 1 RUNI = ₹6.35 INR, 1 RUNI = Rp1,153.58 IDR, 1 RUNI = $0.1 CAD, 1 RUNI = £0.06 GBP, 1 RUNI = ฿2.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.9 |
![]() | 0.004859 |
![]() | 0.203 |
![]() | 499.79 |
![]() | 233.75 |
![]() | 0.7836 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,840.74 |
![]() | 1,807.46 |
![]() | 780.15 |
![]() | 0.2036 |
![]() | 0.004859 |
![]() | 14.37 |
![]() | 166.49 |
![]() | 37.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Runes terminal của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Nhập số lượng RUNI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Runes terminal (RUNI)

ZBCN Crypto : Un guide complet du trading, des portefeuilles et du mining en 2025
Découvrez lavenir du crypto avec ZBCN en 2025.

Prix du MERL Coin en 2025 : Analyse et Perspectives du Marché
Explore le potentiel de hausse du prix des pièces MERL à 0,93 dici 2025.

DARAM AI : Une percée innovante dans le domaine des Smart Contracts
Larchitecture technique de DARAM AI est basée sur la technologie blockchain, garantissant un traitement rapide des transactions et des frais faibles.

Pourquoi l'or monte-t-il alors que le Bitcoin ne suit pas ?
Le prix international de lor a grimpé à un niveau historique de 3430 USD/oz, avec une augmentation annuelle de plus de 30 %.

Gate Alpha : Une nouvelle force dans le trading off-chain, ouvrant une nouvelle ère d'investissement en chiffrement.
Gate Alpha est un module de trading innovant lancé par léchange Gate en 2025.

Reploy : La Révolution du Développement Web3 Pilotée par l'IA et la Valeur du Jeton RAI Expliquée
Reploy nest pas juste un outil, mais une évolution du paradigme de développement Web3.